Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona, 20h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18

  • Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Bilal Shaheen
  • 17'
    Abdoulaye Seck Penalty awarded
    0-0
  • 18'
    0-0
    Ayed Habashi
  • 19'
    Dia Saba
    0-0
  • 27'
    Abdoulaye Seck
    0-0
  • 31'
    Ilay Feingold
    0-0
  • 36'
    Dolev Haziza goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Dia Saba goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    Dia Saba (Assist:Dolev Haziza) goalnbsp;
    3-0
  • 49'
    3-0
    Christian Jesus Martinez Penalty cancelled
  • 64'
    3-1
    goalnbsp;Jardel (Assist:Christian Jesus Martinez)
  • 85'
    Lior Refaelov goalnbsp;
    4-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Haifa vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê

  • Maccabi Haifa
    Hapoel Kiryat Shmona
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 398
    Số đường chuyền
    263
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    59
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 20 15 3 2 40 13 27 48 H T T T T B
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 22 40 T T B T H T
4 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 41 27 14 39 H B T B T T
5 Hapoel Haifa 21 9 4 8 29 22 7 31 B T B T H B
6 Maccabi Netanya 21 9 2 10 34 33 1 29 T T T B T T
7 Maccabi Bnei Raina 21 8 4 9 24 26 -2 28 B H T B H T
8 Hapoel Kiryat Shmona 21 8 3 10 20 32 -12 27 B B B B H T
9 Hapoel Jerusalem 21 6 6 9 25 29 -4 24 T H B B H T
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 20 5 6 9 16 27 -11 21 T H B H B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 21 5 6 10 19 37 -18 21 H B T T B H
12 Ironi Tiberias 21 4 8 9 15 28 -13 20 T H H T H B
13 Ashdod MS 21 3 6 12 28 42 -14 15 B B H B H H
14 Hapoel Hadera 21 1 10 10 18 36 -18 13 H B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs