Kết quả Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Petah Tikva Nữ, 23h30 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nữ Israel 2024-2025 » vòng 6

  • Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Petah Tikva Nữ: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;
  • 22'
    goalnbsp;
    1-1
  • 25'
    goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    goalnbsp;
    3-1
  • BXH Nữ Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Jerusalem Nữ vs Hapoel Petah Tikva Nữ: Số liệu thống kê

  • Hapoel Jerusalem Nữ
    Hapoel Petah Tikva Nữ
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nữ Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 13 9 2 2 33 18 15 29 H H T B T T
2 Hapoel Jerusalem (W) 13 8 4 1 26 14 12 28 T T H T B H
3 Maccabi Hadera (W) 13 7 2 4 27 24 3 23 T T H T T T
4 Ironi Ramat Hasharon (W) 13 6 2 5 26 16 10 20 H T B B T T
5 Hapoel Petah Tikva (W) 13 5 4 4 22 19 3 19 B H T T B H
6 AS Tel Aviv University (W) 13 5 4 4 19 16 3 19 T B T B T B
7 Hapoel Tel Aviv (W) 13 2 0 11 15 34 -19 6 B B B T B B
8 Hapoel Beer Sheva (W) 13 0 2 11 16 43 -27 2 B B B B B B