Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera, 01h15 ngày 27/1
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera trước đây
-
22/10/2024Hapoel Hadera2 - 2Maccabi Netanya0 - 0D
-
11/05/2024Maccabi Netanya1 - 2Hapoel Hadera1 - 1L
-
16/03/2024Maccabi Netanya1 - 3Hapoel Hadera0 - 3L
-
30/12/2023Hapoel Hadera1 - 4Maccabi Netanya0 - 2W
-
26/02/2023Maccabi Netanya1 - 0Hapoel Hadera0 - 0W
-
05/11/2022Hapoel Hadera3 - 1Maccabi Netanya3 - 1L
-
10/01/2022Hapoel Hadera1 - 1Maccabi Netanya1 - 0D
-
29/07/2024Hapoel Hadera2 - 5Maccabi Netanya1 - 1W
-
31/07/2023Maccabi Netanya3 - 1Hapoel Hadera0 - 0W
-
08/12/2022Maccabi Netanya0 - 0Hapoel Hadera0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Toto Israel | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Netanya và Hapoel Hadera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: