Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias, 22h30 ngày 01/2
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias trước đây
-
26/10/2024Ironi Tiberias0 - 2Hapoel Jerusalem0 - 1W
-
08/02/2019Hapoel Jerusalem0 - 3Ironi Tiberias0 - 2L
-
06/11/2018Ironi Tiberias4 - 0Hapoel Jerusalem1 - 0L
-
16/02/2018Hapoel Jerusalem1 - 1Ironi Tiberias0 - 0D
-
06/10/2017Ironi Tiberias1 - 1Hapoel Jerusalem1 - 0D
-
24/04/2015Hapoel Jerusalem2 - 0Ironi Tiberias1 - 0W
-
23/02/2015Ironi Tiberias0 - 1Hapoel Jerusalem0 - 0W
-
11/11/2014Hapoel Jerusalem4 - 2Ironi Tiberias3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Israel B League | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 2 Israel | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem vs Ironi Tiberias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hapoel Jerusalem (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Jerusalem và Ironi Tiberias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: