Đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Petah Tikva, 01h00 ngày 27/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Petah Tikva

Lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Petah Tikva trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Petah Tikva

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Petah Tikva: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Petah Tikva: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Israel 2 0 0 2
VĐQG Israel 1 1 0 0
Cúp Toto Israel 1 0 0 1
Hạng 2 Israel 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Petah Tikva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Bnei Raina (sân nhà) 4 0 1 3
Maccabi Bnei Raina (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Bnei Raina thắng
Bại: là số trận Maccabi Bnei Raina thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Tel Aviv 23 16 5 2 47 19 28 53 H T B H T T
2 Maccabi Haifa 23 16 5 2 54 16 38 52 T B T T H T
3 Hapoel Beer Sheva 23 13 4 6 43 18 25 43 T T T T H B
4 Hapoel Haifa 23 12 5 6 34 28 6 41 H T T B H B
5 Hapoel Bnei Sakhnin FC 23 7 11 5 25 29 -4 31 H T B H T T
6 Maccabi Bnei Raina 22 7 8 7 24 23 1 29 T H B T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 23 8 5 10 29 39 -10 29 H T T T H T
8 Maccabi Netanya 23 7 4 12 25 36 -11 25 B B B B B H
9 Hapoel Jerusalem 23 6 6 11 24 31 -7 24 B B T T H H
10 Hapoel Tel Aviv 23 6 6 11 29 37 -8 24 B B T B H B
11 Beitar Jerusalem 23 7 6 10 31 32 -1 23 T H B B B H
12 Hapoel Hadera 23 6 4 13 17 36 -19 22 H B B T T H
13 Ashdod MS 23 5 6 12 19 38 -19 21 H T B T H B
14 Hapoel Petah Tikva 22 3 7 12 15 34 -19 16 B H H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: