Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya, 00h30 ngày 01/12
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:30
-
Maccabi Netanya 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.83O 2.75
0.91U 2.75
0.891
1.50X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
-
24'0-0Igor Zlatanovic
-
53'0-0Oz Bilu
-
60'Antonio Sefer0-0
-
67'Lucas de Souza Ventura,Nonoca0-0
-
67'Helder Filipe Oliveira Lopes0-0
-
89'Paul Arnold Garita (Assist:Antonio Sefer) nbsp;1-0
-
90'1-0Karm Jaber
-
90'Paul Arnold Garita1-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya
-
11Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
nbsp;nbsp;
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
nbsp;nbsp;
-
642Số đường chuyền241
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công43
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm16
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
8 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs