Kết quả Sampdoria vs Cosenza Calcio 1914, 21h00 ngày 01/02
Kết quả Sampdoria vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu Sampdoria vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Sampdoria 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.25
0.91U 2.25
0.951
1.95X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 24
-
Sampdoria vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
18'0-0Aldo Florenzi
-
26'Ronaldo Vieira0-0
-
31'Ronaldo Vieira0-0
-
39'0-0Manuel Ricciardi
-
40'Fabio Depaoli0-0
-
45'Fabio Depaoli nbsp;1-0
-
55'Matteo Ricci nbsp;
Remi Oudin nbsp;1-0 -
57'1-0nbsp;Andrea Rizzo Pinna
nbsp;Alessandro Caporale -
58'1-0nbsp;Luca Garritano
nbsp;Aldo Florenzi -
58'Paolo Vismara nbsp;
Samuele Perisan nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;Tommaso Fumagalli
nbsp;Simone Mazzocchi -
73'1-0Luca Garritano
-
73'Stipe Vulikic nbsp;
Alex Ferrari nbsp;1-0 -
73'Massimo Coda nbsp;
MBaye Niang nbsp;1-0 -
73'Nicholas Ioannou nbsp;
Giuseppe Sibilli nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Massimo Zilli
nbsp;Manuel Ricciardi -
82'1-0nbsp;Riccardo Ciervo
nbsp;Christian Kouan -
89'1-0Tommaso D’Orazio
-
90'Gerard Yepes1-0
-
Sampdoria vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria3-4-2-113Samuele Perisan72Davide Veroli25Alex Ferrari5Alessandro Pio Riccio21Pietro Beruatto28Gerard Yepes4Ronaldo Vieira23Fabio Depaoli33Giuseppe Sibilli20Remi Oudin19MBaye Niang30Simone Mazzocchi9Gabriele Artistico34Aldo Florenzi16Manuel Ricciardi5Mario Gargiulo28Christian Kouan11Tommaso D’Orazio55Andrea Hristov15Christian Dalle Mura17Alessandro Caporale1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
9Massimo Coda35Mateo Fisher44Nicholas Ioannou34Simone Leonardi11Estanis Pedrola8Matteo Ricci12Nicholas Scardigno84Nikola Sekulov1Paolo Vismara31Stipe VulikicCharlys 6Riccardo Ciervo 19Baldovino Cimino 2Tommaso Fumagalli 10Luca Garritano 7Christos Kourfalidis 39Pietro Martino 4Giacomo Ricci 31Andrea Rizzo Pinna 20Filippo Sgarbi 29Thomas Vettorel 22Massimo Zilli 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
SampdoriaCosenza Calcio 1914
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
273Số đường chuyền327
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation