Phong độ Sampdoria gần đây, KQ Sampdoria mới nhất
Phong độ Sampdoria gần đây
-
01/02/20251 SampdoriaCosenza Calcio 19141 - 0W
-
25/01/2025MantovaSampdoria0 - 2D
-
18/01/2025SampdoriaCesena1 - 1L
-
13/01/2025BresciaSampdoria0 - 1D
-
30/12/2024SampdoriaPisa0 - 0L
-
27/12/2024SampdoriaCarrarese 10 - 1D
-
22/12/2024CremoneseSampdoria0 - 1D
-
14/12/2024SampdoriaSpezia0 - 0D
-
08/12/2024SassuoloSampdoria2 - 0L
-
19/12/2024AS RomaSampdoria3 - 0L
Thống kê phong độ Sampdoria gần đây, KQ Sampdoria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Sampdoria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Italia | 9 | 1 | 5 | 3 |
Phong độ Sampdoria gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024AS RomaSampdoria3 - 0L
-
01/02/20251 SampdoriaCosenza Calcio 19141 - 0W
-
25/01/2025MantovaSampdoria0 - 2D
-
18/01/2025SampdoriaCesena1 - 1L
-
13/01/2025BresciaSampdoria0 - 1D
-
30/12/2024SampdoriaPisa0 - 0L
-
27/12/2024SampdoriaCarrarese 10 - 1D
-
22/12/2024CremoneseSampdoria0 - 1D
-
14/12/2024SampdoriaSpezia0 - 0D
-
08/12/2024SassuoloSampdoria2 - 0L
- Kết quả Sampdoria mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
- Kết quả Sampdoria mới nhất ở giải Hạng 2 Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sampdoria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampdoria (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Sampdoria (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: