Kết quả Sampdoria vs Spezia, 23h15 ngày 14/12
Kết quả Sampdoria vs Spezia
Đối đầu Sampdoria vs Spezia
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202423:15
-
Sampdoria 30Spezia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.45X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 0.75
0.68U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Spezia
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 17
-
Sampdoria vs Spezia: Diễn biến chính
-
21'0-0Filippo Bandinelli
-
24'Antonio Barreca nbsp;
Nicholas Ioannou nbsp;0-0 -
36'0-0Petko Hristov
-
45'Gennaro Tutino0-0
-
65'0-0nbsp;Antonio-Mirko Colak
nbsp;Giuseppe Di Serio -
65'0-0nbsp;Duccio Degli Innocenti
nbsp;Filippo Bandinelli -
71'Fabio Depaoli0-0
-
74'Ebenezer Akinsanmiro nbsp;
Matteo Ricci nbsp;0-0 -
76'0-0nbsp;Giuseppe Aurelio
nbsp;Arkadiusz Reca -
82'Fabio Borini nbsp;
Massimo Coda nbsp;0-0 -
82'Pajtim Kasami nbsp;
Leonardo Benedetti nbsp;0-0 -
89'0-0nbsp;Diego Falcinelli
nbsp;Adam Nagy -
90'Pajtim Kasami0-0
-
Sampdoria vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria3-5-222Simone Ghidotti5Alessandro Pio Riccio17Melle Meulensteen18Lorenzo Venuti44Nicholas Ioannou7Alessandro Bellemo8Matteo Ricci80Leonardo Benedetti23Fabio Depaoli9Massimo Coda10Gennaro Tutino20Giuseppe Di Serio9Francesco Pio Esposito7Salvatore Elia5Salvatore Esposito8Adam Nagy25Filippo Bandinelli13Arkadiusz Reca2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov37Ales Mateju66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
15Ebenezer Akinsanmiro3Antonio Barreca16Fabio Borini14Pajtim Kasami34Simone Leonardi11Estanis Pedrola84Nikola Sekulov33Marco Silvestri72Davide Veroli1Paolo Vismara31Stipe Vulikic28Gerard YepesGiuseppe Aurelio 31Mattia Benvenuto 44Nicolò Bertola 77Pietro Candelari 36Antonio-Mirko Colak 17Duccio Degli Innocenti 6Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Diego Mascardi 12Mouhamadou Sarr 1Edoardo Soleri 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Spezia: Số liệu thống kê
-
SampdoriaSpezia
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền378
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation