Kết quả Cesena vs Modena, 01h30 ngày 14/09
Kết quả Cesena vs Modena
Nhận định, Soi kèo Cesena FC vs Modena, 1h30 ngày 14/9
Đối đầu Cesena vs Modena
Phong độ Cesena gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202401:30
-
Cesena 12Modena 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.05X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Modena
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 5
-
Cesena vs Modena: Diễn biến chính
-
25'Cristian Shpendi0-0
-
28'0-1nbsp;Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes (Assist:Giuseppe Caso)
-
32'0-1Matteo Cotali
-
39'Simone Bastoni nbsp;1-1
-
45'Cristian Shpendi nbsp;2-1
-
45'Massimiliano Mangraviti Penalty awarded2-1
-
46'2-1nbsp;Riyad Idrissi
nbsp;Matteo Cotali -
46'2-1nbsp;Fabio Abiuso
nbsp;Simone Santoro -
49'2-1Antonio Palumbo
-
55'2-2nbsp;Giovanni Zaro (Assist:Antonio Palumbo)
-
64'2-2nbsp;Kleis Bozhanaj
nbsp;Giuseppe Caso -
65'2-2Mattia Caldara
-
65'2-2Mattia Caldara Card changed
-
67'2-2nbsp;Antonio Pergreffi
nbsp;Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes -
67'Augustus Kargbo nbsp;
Tommaso Bertini nbsp;2-2 -
78'Joseph Ceesay nbsp;
Emanuele Adamo nbsp;2-2 -
79'Sydney van Hooijdonk nbsp;
Cristian Shpendi nbsp;2-2 -
89'2-2nbsp;Cristian Cauz
nbsp;Kleis Bozhanaj -
89'Raffaele Celia nbsp;
Simone Bastoni nbsp;2-2 -
89'Riccardo Chiarello nbsp;
Daniele Donnarumma nbsp;2-2
-
Cesena vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-5-21Matteo Pisseri24Massimiliano Mangraviti15Andrea Ciofi3Marco Curto7Daniele Donnarumma30Simone Bastoni35Giacomo Calo14Tommaso Bertini17Emanuele Adamo9Cristian Shpendi23Mirko Antonucci11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes10Antonio Palumbo20Giuseppe Caso5Thomas Battistella16Fabio Gerli8Simone Santoro18Alessandro Di Pardo19Giovanni Zaro23Mattia Caldara29Matteo Cotali26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
11Joseph Ceesay13Raffaele Celia4Riccardo Chiarello70Matteo Francesconi10Augustus Kargbo33Jonathan Klinsmann5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini19Giuseppe Prestia18Sydney van Hooijdonk27Ibrahima WadeFabio Abiuso 90Gady Beyuku 2Kleis Bozhanaj 21Cristian Cauz 33Gregoire Defrel 92Alessandro Dellavalle 25Edoardo Duca 7Ettore Gliozzi 9Riyad Idrissi 27Luca Magnino 6Antonio Pergreffi 4Jacopo Sassi 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamplonePaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Modena: Số liệu thống kê
-
CesenaModena
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
527Số đường chuyền363
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Bari | 24 | 7 | 12 | 5 | 27 | 22 | 5 | 33 | B T H H H T |
8 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
9 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 24 | 4 | 9 | 11 | 19 | 36 | -17 | 21 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation