Kết quả Sassuolo vs Cittadella, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Sassuolo vs Cittadella
Đối đầu Sassuolo vs Cittadella
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Sassuolo6Cittadella 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.88O 2.5
1.04U 2.5
0.821
1.75X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.92O 1
1.01U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Cittadella
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 8
-
Sassuolo vs Cittadella: Diễn biến chính
-
4'Samuele Mulattieri nbsp;1-0
-
17'1-1nbsp;Alessio Vita (Assist:Ravasio Mario)
-
21'Armand Lauriente Goal Disallowed1-1
-
34'1-1Alessio Vita
-
41'1-1Lorenzo Carissoni
-
51'1-1Nicola Pavan
-
55'Cristian Volpato nbsp;2-1
-
58'2-1nbsp;Simone Rabbi
nbsp;Jacopo Desogus -
63'Kristian Thorstvedt nbsp;3-1
-
65'Nicholas Pierini nbsp;
Cristian Volpato nbsp;3-1 -
65'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico nbsp;
Andrea Ghion nbsp;3-1 -
68'Nicholas Pierini (Assist:Armand Lauriente) nbsp;4-1
-
72'Armand Lauriente nbsp;5-1
-
73'5-1nbsp;Luca Pandolfi
nbsp;Ravasio Mario -
73'5-1nbsp;Claudio Cassano
nbsp;Simone Branca -
74'Domenico Berardi nbsp;
Armand Lauriente nbsp;5-1 -
81'5-1nbsp;Alessandro Salvi
nbsp;Edoardo Masciangelo -
81'5-1nbsp;Akim Djibril
nbsp;Federico Casolari -
82'Kristian Thorstvedt (Assist:Domenico Berardi) nbsp;6-1
-
84'Luca Moro nbsp;
Samuele Mulattieri nbsp;6-1 -
85'Luca Lipani nbsp;
Daniel Boloca nbsp;6-1 -
88'6-1Simone Rabbi
-
Sassuolo vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-3-331Horatiu Moldovan3Josh Doig19Filippo Romagna26Cas Odenthal23Jeremy Toljan42Kristian Thorstvedt11Daniel Boloca8Andrea Ghion45Armand Lauriente9Samuele Mulattieri7Cristian Volpato91Ravasio Mario11Jacopo Desogus16Alessio Vita8Francesco Amatucci5Federico Casolari23Simone Branca24Lorenzo Carissoni26Nicola Pavan4Matteo Angeli32Edoardo Masciangelo78Luca Maniero
- Đội hình dự bị
-
10Domenico Berardi29Fabrizio Caligara40Edoardo Iannoni35Luca Lipani44Kevin Miranda24Luca Moro80Tarik Muharemovic14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico17Yeferson Paz77Nicholas Pierini91Flavio Russo12Giacomo SatalinoClaudio Cassano 10Andrea Cecchetto 64Francesco DAlessio 19Akim Djibril 29Elhan Kastrati 36Andrea Magrassi 9Luca Pandolfi 7Stefano Piccinini 35Simone Rabbi 21Alessio Rizza 28Alessandro Salvi 2Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Cittadella: Số liệu thống kê
-
SassuoloCittadella
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
504Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
8 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
9 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation