Kết quả SudTirol vs Palermo, 00h30 ngày 01/10
Kết quả SudTirol vs Palermo
Đối đầu SudTirol vs Palermo
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202400:30
-
SudTirol 41Palermo 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.01O 2.25
0.97U 2.25
0.711
2.55X
2.902
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
0.95O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Palermo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 7
-
SudTirol vs Palermo: Diễn biến chính
-
20'0-1nbsp;Rayyan Baniya (Assist:Filippo Ranocchia)
-
20'Luca Ceppitelli0-1
-
51'Daniele Casiraghi nbsp;1-1
-
55'1-1Francesco Di Mariano
-
59'1-1nbsp;Roberto Insigne
nbsp;Jeremy Le Douaron -
62'Mateusz Praszelik nbsp;
Fabian Tait nbsp;1-1 -
62'Silvio Merkaj nbsp;
Raphael Odogwu nbsp;1-1 -
62'Hamza El Kaouakibi nbsp;
Salvatore Molina nbsp;1-1 -
63'Matteo Rover1-1
-
63'1-2nbsp;Salim Diakite (Assist:Filippo Ranocchia)
-
71'1-2Sebastiano Desplanches
-
73'Raphael Kofler1-2
-
77'1-2nbsp;Federico Di Francesco
nbsp;Francesco Di Mariano -
77'1-2nbsp;Matteo Brunori Sandri
nbsp;Thomas Henry -
77'1-2nbsp;Dario Saric
nbsp;Filippo Ranocchia -
81'1-3nbsp;Roberto Insigne
-
82'Karim Zedadka nbsp;
Daniele Casiraghi nbsp;1-3 -
82'Valerio Crespi nbsp;
Jasmin Kurtic nbsp;1-3 -
86'Hamza El Kaouakibi1-3
-
87'1-3nbsp;Pietro Ceccaroni
nbsp;Jacopo Segre
-
SudTirol vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol3-4-2-11Giacomo Poluzzi30Andrea Giorgini23Luca Ceppitelli28Raphael Kofler79Salvatore Molina27Jasmin Kurtic4Tommaso Arrigoni7Matteo Rover17Daniele Casiraghi21Fabian Tait90Raphael Odogwu20Thomas Henry7Francesco Di Mariano10Filippo Ranocchia21Jeremy Le Douaron8Jacopo Segre6Claudio Gome23Salim Diakite4Rayyan Baniya43Dimitrios Nikolaou3Kristoffer Lund Hansen1Sebastiano Desplanches
- Đội hình dự bị
-
9Valerio Crespi14Federico Davi12Giacomo Drago2Hamza El Kaouakibi6Jacopo Martini33Silvio Merkaj19Nicola Pietrangeli99Mateusz Praszelik15Benedikt Rottensteiner22Jakob Tscholl68Alessandro Vimercati11Karim ZedadkaStredair Appuah 19Matteo Brunori Sandri 9Alessio Buttaro 25Pietro Ceccaroni 32Federico Di Francesco 17Roberto Insigne 11Fabio Lucioni 5Ionut Nedelcearu 18Dario Saric 30Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14Valerio Verre 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Palermo: Số liệu thống kê
-
SudTirolPalermo
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt23
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
502Số đường chuyền432
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Bari | 24 | 7 | 12 | 5 | 27 | 22 | 5 | 33 | B T H H H T |
8 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
9 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 24 | 4 | 9 | 11 | 19 | 36 | -17 | 21 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation