Đối đầu Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ, 21h45 ngày 01/2
Kết quả Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ
Đối đầu Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ
Phong độ Roma CF Nữ gần đây
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ trước đây
-
03/11/2024Sampdoria (W)1 - 5Roma CF (W)0 - 3W
-
27/01/2024Roma CF (W)2 - 0Sampdoria (W)1 - 0W
-
22/10/2023Sampdoria (W)0 - 5Roma CF (W)0 - 1W
-
26/02/2023Sampdoria (W)0 - 1Roma CF (W)0 - 0W
-
19/11/2022Roma CF (W)2 - 0Sampdoria (W)1 - 0W
-
07/05/2022Roma CF (W)8 - 0Sampdoria (W)4 - 0W
-
05/12/2021Sampdoria (W)1 - 2Roma CF (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Sampdoria Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roma CF Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Roma CF Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roma CF Nữ thắng
Bại: là số trận Roma CF Nữ thua
Thắng: là số trận Roma CF Nữ thắng
Bại: là số trận Roma CF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roma CF Nữ và Sampdoria Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 44 | 15 | 29 | 41 | T T T T B T |
2 | Inter Milan (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 10 | 20 | 37 | H T T T B T |
3 | Roma CF (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 34 | T T B T B T |
4 | Fiorentina (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B H B B |
5 | AC Milan (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 22 | H H B T H T |
6 | Como 2000 (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B T T B B |
7 | Lazio (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 16 | H B T B T T |
8 | Sassuolo (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 31 | -6 | 16 | H T B T H T |
9 | Sampdoria (W) | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 39 | -31 | 8 | B B B H T B |
10 | Napoli (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 5 | 31 | -26 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: