Kết quả Torino vs Napoli, 21h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 19

  • Torino vs Napoli: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Piotr Zielinski
  • 43'
    Antonio Sanabria (Assist:Duvan Estevan Zapata Banguera) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Pasquale Mazzocchi
    nbsp;Piotr Zielinski
  • 50'
    1-0
    Pasquale Mazzocchi
  • 50'
    1-0
    Pasquale Mazzocchi Card changed
  • 52'
    Nikola Vlasic (Assist:Duvan Estevan Zapata Banguera) goalnbsp;
    2-0
  • 59'
    2-0
    nbsp;Alessio Zerbin
    nbsp;Mario Rui Silva Duarte
  • 59'
    2-0
    nbsp;Giovanni Pablo Simeone
    nbsp;Giacomo Raspadori
  • 61'
    2-0
    Juan Guilherme Nunes Jesus
  • 66'
    Alessandro Buongiorno (Assist:Valentino Lazaro) goalnbsp;
    3-0
  • 68'
    3-0
    nbsp;Jesper Lindstrom
    nbsp;Matteo Politano
  • 76'
    Pietro Pellegri nbsp;
    Duvan Estevan Zapata Banguera nbsp;
    3-0
  • 76'
    Saba Sazonov nbsp;
    Koffi Djidji nbsp;
    3-0
  • 77'
    3-0
    nbsp;Gianluca Gaetano
    nbsp;Jens Cajuste
  • 90'
    Demba Seck nbsp;
    Antonio Sanabria nbsp;
    3-0
  • 90'
    Yann Karamoh nbsp;
    Nikola Vlasic nbsp;
    3-0
  • 90'
    Gvidas Gineitis nbsp;
    Ivan Ilic nbsp;
    3-0
  • Torino vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Torino3-4-1-2
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    13
    Ricardo Rodriguez
    4
    Alessandro Buongiorno
    26
    Koffi Djidji
    20
    Valentino Lazaro
    8
    Ivan Ilic
    28
    Samuele Ricci
    19
    Raoul Bellanova
    16
    Nikola Vlasic
    91
    Duvan Estevan Zapata Banguera
    9
    Antonio Sanabria
    21
    Matteo Politano
    81
    Giacomo Raspadori
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    24
    Jens Cajuste
    68
    Stanislav Lobotka
    20
    Piotr Zielinski
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    6
    Mario Rui Silva Duarte
    95
    Pierluigi Gollini
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Yann Karamoh
    11Pietro Pellegri
    66Gvidas Gineitis
    15Saba Sazonov
    23Demba Seck
    6David Zima
    61Adrien Tameze Aousta
    1Luca Gemello
    77Karol Linetty
    71Mihai Popa
    27Mergim Vojvoda
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Jesper Lindstrom 29
    Alessio Zerbin 23
    Gianluca Gaetano 70
    Pasquale Mazzocchi 30
    Diego Demme 4
    Nikita Contini 14
    Alessandro Zanoli 59
    Luigi DAvino 50
    Hubert Dawid Idasiak 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paolo Vanoli
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Torino
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation