Kết quả Atalanta vs Monza, 02h45 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 10

  • Atalanta vs Monza: Diễn biến chính

  • 46'
    Lazar Samardzic nbsp;
    Ademola Lookman nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Milan Djuric
    nbsp;Mirko Maric
  • 54'
    Berat Djimsiti
    0-0
  • 56'
    Sead Kolasinac
    0-0
  • 57'
    Davide Zappacosta nbsp;
    Matteo Ruggeri nbsp;
    0-0
  • 57'
    Juan Guillermo Cuadrado Bello nbsp;
    Raoul Bellanova nbsp;
    0-0
  • 66'
    Nicolo Zaniolo nbsp;
    Charles De Ketelaere nbsp;
    0-0
  • 70'
    Lazar Samardzic (Assist:Mateo Retegui) goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Gianluca Caprari
    nbsp;Samuele Vignato
  • 73'
    1-0
    nbsp;Mattia Valoti
    nbsp;Matteo Pessina
  • 73'
    1-0
    nbsp;Daniel Maldini
    nbsp;Dany Mota Carvalho
  • 77'
    1-0
    Daniel Maldini
  • 82'
    1-0
    Luca Caldirola
  • 86'
    1-0
    nbsp;Omari Nathan Forson
    nbsp;Dario DAmbrosio
  • 88'
    Davide Zappacosta (Assist:Lazar Samardzic) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Mattia Valoti
  • 90'
    Odilon Kossounou nbsp;
    Mateo Retegui nbsp;
    2-0
  • Atalanta vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Atalanta3-4-2-1
    29
    Marco Carnesecchi
    23
    Sead Kolasinac
    4
    Isak Hien
    19
    Berat Djimsiti
    22
    Matteo Ruggeri
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    15
    Marten de Roon
    16
    Raoul Bellanova
    11
    Ademola Lookman
    17
    Charles De Ketelaere
    32
    Mateo Retegui
    24
    Mirko Maric
    47
    Dany Mota Carvalho
    80
    Samuele Vignato
    13
    Pedro Pedro Pereira
    32
    Matteo Pessina
    42
    Alessandro Bianco
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    33
    Dario DAmbrosio
    22
    Pablo Mari Villar
    5
    Luca Caldirola
    30
    Stefano Turati
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Juan Guillermo Cuadrado Bello
    77Davide Zappacosta
    10Nicolo Zaniolo
    24Lazar Samardzic
    3Odilon Kossounou
    8Mario Pasalic
    6Ibrahim Sulemana
    27Marco Palestra
    2Rafael Toloi
    31Francesco Rossi
    28Rui Pedro dos Santos Patricio
    5Ben Godfrey
    Milan Djuric 11
    Mattia Valoti 27
    Gianluca Caprari 10
    Daniel Maldini 14
    Omari Nathan Forson 20
    Armando Izzo 4
    Patrick Ciurria 84
    Semuel Pizzignacco 21
    Andrea Carboni 44
    Andrea Mazza 69
    Nicolo Postiglione 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Salvatore Bocchetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Atalanta vs Monza: Số liệu thống kê

  • Atalanta
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 524
    Số đường chuyền
    465
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 22 17 2 3 37 15 22 53 T T T T T T
2 Inter Milan 22 15 6 1 56 19 37 51 T T H T T H
3 Atalanta 23 14 5 4 49 26 23 47 H H H B T H
4 Juventus 23 9 13 1 39 20 19 40 H H H T B T
5 Fiorentina 22 11 6 5 37 23 14 39 H B B H T T
6 Lazio 22 12 3 7 38 30 8 39 T H B H T B
7 Bologna 22 9 10 3 35 27 8 37 B H H T H T
8 AC Milan 22 9 8 5 33 24 9 35 H H T B T H
9 AS Roma 22 8 6 8 33 28 5 30 T H T H T T
10 Udinese 23 8 5 10 28 36 -8 29 H H H B B T
11 Torino 23 6 9 8 24 27 -3 27 H H H H T H
12 Genoa 23 6 8 9 21 32 -11 26 T H T B T B
13 Verona 23 7 2 14 26 48 -22 23 T H B B H T
14 Lecce 23 6 5 12 18 41 -23 23 B H T B B T
15 Como 23 5 7 11 27 38 -11 22 T H B T B B
16 Empoli 23 4 9 10 22 33 -11 21 B H B B H B
17 Cagliari 22 5 6 11 23 36 -13 21 B B T H T B
18 Parma 23 4 8 11 29 42 -13 20 T H B H B B
19 Venezia 23 3 7 13 22 38 -16 16 B H B H H B
20 Monza 23 2 7 14 20 34 -14 13 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation