Kết quả Udinese vs Cagliari, 23h30 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 9

  • Udinese vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Antoine Makoumbou
  • 30'
    0-0
    Antoine Makoumbou
  • 37'
    0-0
    nbsp;Alessandro Deiola
    nbsp;Gianluca Gaetano
  • 38'
    Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara) goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    Lorenzo Lucca
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Zito Luvumbo
    nbsp;Ndary Adopo
  • 71'
    1-0
    nbsp;Nadir Zortea
    nbsp;Tommaso Augello
  • 71'
    1-0
    nbsp;Gianluca Lapadula
    nbsp;Roberto Piccoli
  • 73'
    Rui Modesto nbsp;
    Kingsley Ehizibue nbsp;
    1-0
  • 73'
    Oier Zarraga nbsp;
    Martin Ismael Payero nbsp;
    1-0
  • 73'
    Iker Bravo Solanilla nbsp;
    Lorenzo Lucca nbsp;
    1-0
  • 78'
    Keinan Davis (Assist:Jesper Karlstrom) goalnbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    Paulo Azzi
  • 81'
    Souleymane Isaak Toure
    2-0
  • 85'
    Lautaro Gianetti nbsp;
    Christian Kabasele nbsp;
    2-0
  • 86'
    Jordan Zemura nbsp;
    Hassane Kamara nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    nbsp;Matteo Prati
    nbsp;Razvan Marin
  • Udinese vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    40
    Maduka Okoye
    95
    Souleymane Isaak Toure
    29
    Jaka Bijol
    27
    Christian Kabasele
    11
    Hassane Kamara
    5
    Martin Ismael Payero
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    9
    Keinan Davis
    17
    Lorenzo Lucca
    91
    Roberto Piccoli
    70
    Gianluca Gaetano
    37
    Paulo Azzi
    8
    Ndary Adopo
    29
    Antoine Makoumbou
    18
    Razvan Marin
    3
    Tommaso Augello
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    6
    Sebastiano Luperto
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    30Lautaro Gianetti
    6Oier Zarraga
    21Iker Bravo Solanilla
    33Jordan Zemura
    22Brenner Souza da Silva
    23Enzo Ebosse
    99Damian Pizarro
    4James Abankwah
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    90Razvan Sava
    Zito Luvumbo 77
    Alessandro Deiola 14
    Nadir Zortea 19
    Gianluca Lapadula 9
    Matteo Prati 16
    Alen Sherri 71
    Jose Luis Palomino 24
    Nicolas Viola 10
    Giuseppe Ciocci 1
    Mattia Felici 97
    Mateusz Wieteska 23
    Adam Obert 33
    Kingstone Mutandwa 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    293
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 23 17 3 3 38 16 22 54 T T T T T H
2 Inter Milan 22 15 6 1 56 19 37 51 T T H T T H
3 Atalanta 23 14 5 4 49 26 23 47 H H H B T H
4 Juventus 23 9 13 1 39 20 19 40 H H H T B T
5 Fiorentina 22 11 6 5 37 23 14 39 H B B H T T
6 Lazio 22 12 3 7 38 30 8 39 T H B H T B
7 Bologna 22 9 10 3 35 27 8 37 B H H T H T
8 AC Milan 22 9 8 5 33 24 9 35 H H T B T H
9 AS Roma 23 8 7 8 34 29 5 31 H T H T T H
10 Udinese 23 8 5 10 28 36 -8 29 H H H B B T
11 Torino 23 6 9 8 24 27 -3 27 H H H H T H
12 Genoa 23 6 8 9 21 32 -11 26 T H T B T B
13 Verona 23 7 2 14 26 48 -22 23 T H B B H T
14 Lecce 23 6 5 12 18 41 -23 23 B H T B B T
15 Como 23 5 7 11 27 38 -11 22 T H B T B B
16 Empoli 23 4 9 10 22 33 -11 21 B H B B H B
17 Cagliari 22 5 6 11 23 36 -13 21 B B T H T B
18 Parma 23 4 8 11 29 42 -13 20 T H B H B B
19 Venezia 23 3 7 13 22 38 -16 16 B H B H H B
20 Monza 23 2 7 14 20 34 -14 13 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation