Kết quả AEP Paphos vs Lokomotiv Astana, 00h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • AEP Paphos vs Lokomotiv Astana: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Islambek Kuat
  • 52'
    0-0
    Mukhamedzhan Seysen
  • 57'
    Jair Diego Alves de Brito,Jaja nbsp;
    Domingos Quina nbsp;
    0-0
  • 68'
    Anderson Silva nbsp;
    Bruno Felipe Souza Da Silva nbsp;
    0-0
  • 68'
    Joao Correia nbsp;
    Jonathan Silva nbsp;
    0-0
  • 87'
    Anderson Silva (Assist:Jair Diego Alves de Brito,Jaja) goalnbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Nurali Zhaksylyk
    nbsp;Stanislav Basmanov
  • 90'
    1-0
    nbsp;Batyrkhan Mustafin
    nbsp;Ramazan Karimov
  • 90'
    Moustapha Name nbsp;
    Jairo de Macedo da Silva nbsp;
    1-0
  • AEP Paphos vs Lokomotiv Astana: Đội hình chính và dự bị

  • AEP Paphos4-3-3
    1
    Ivica Ivusic
    19
    Jonathan Silva
    5
    David Goldar
    23
    Derrick Luckassen
    7
    Bruno Felipe Souza Da Silva
    8
    Domingos Quina
    26
    Ivan Sunjic
    30
    Vlad Dragomir
    22
    Muamer Tankovic
    10
    Jairo de Macedo da Silva
    88
    Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
    81
    Ramazan Karimov
    11
    Nnamdi Franklin Ahanonu
    72
    Stanislav Basmanov
    8
    Islambek Kuat
    19
    Barnes Osei
    21
    Elkhan Astanov
    15
    Abzal Beysebekov
    22
    Aleksandr Marochkin
    4
    Marat Bystrov
    27
    Timur Dosmagambetov
    74
    Mukhamedzhan Seysen
    Lokomotiv Astana4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Anderson Silva
    77Joao Correia
    70Ilia Marios
    11Jair Diego Alves de Brito,Jaja
    9Leonardo Natel Vieira
    93Neofytos Michail
    25Moustapha Name
    2Kostas Pileas
    45Rafael Pontelo
    83Panagiotis Theodoulou
    Sanzhar Anuarov 71
    Andrey Berezutskiy 53
    Maxim Mamontov 47
    Batyrkhan Mustafin 96
    Timur Tokenov 52
    Aleksandr Zarutskiy 55
    Nurali Zhaksylyk 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grigori Babayan
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AEP Paphos vs Lokomotiv Astana: Số liệu thống kê

  • AEP Paphos
    Lokomotiv Astana
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 526
    Số đường chuyền
    284
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Tấn công nguy hiểm
    11
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2