Kết quả Gyori ETO hôm nay, KQ Gyori ETO mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Kết quả Gyori ETO mới nhất hôm nay

Kết quả Gyori ETO mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải VĐQG Hungary

  • 01/02 20:30
    Paksi SE Honlapja
    Gyori ETO
    0 - 0
    Vòng 18
  • 14/12 23:00
    Gyori ETO
    Diosgyor VTK
    0 - 3
    Vòng 17
  • 07/12 22:45
    1 Videoton Puskas Akademia
    Gyori ETO
    0 - 1
    Vòng 16
  • 05/12 01:00
    Gyori ETO
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 1
    Vòng 5
  • 30/11 20:30
    Gyori ETO
    Kecskemeti TE
    0 - 1
    Vòng 15
  • - Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 25/01 21:00
    FK Velez Mostar
    Gyori ETO
    1 - 1
  • 19/01 21:00
    CSKA Sofia
    Gyori ETO
    0 - 0
  • 19/01 15:00
    Novi Pazar
    Gyori ETO
    0 - 0
  • 15/01 19:00
    Gyori ETO
    Sigma Olomouc
    1 - 0
  • 11/01 17:00
    Gyori ETO
    Tatabanya
    1 - 0

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kozarmisleny SE 15 8 5 2 26 16 10 29 H T T B T T
2 Kazincbarcika 15 8 4 3 33 16 17 28 H T T T H H
3 Varda SE 15 8 2 5 27 24 3 26 T T T B H H
4 Vasas 15 8 1 6 25 21 4 25 T T T T T B
5 Szentlorinc SE 15 6 4 5 18 17 1 22 T B B T H B
6 BVSC Zuglo 15 5 7 3 12 11 1 22 B H B T T H
7 SOROKSAR 15 6 3 6 21 18 3 21 H T B T T H
8 Dafuji cloth MTE 15 5 6 4 22 25 -3 21 T H H B B T
9 Szeged Csanad 15 4 7 4 16 15 1 19 T B H T B B
10 Csakvari TK 15 5 4 6 21 24 -3 19 B H B H B T
11 Gyirmot SE 15 5 3 7 24 27 -3 18 B B H B B B
12 FC Ajka 15 4 6 5 20 23 -3 18 H B H H B T
13 Mezokovesd Zsory 15 4 4 7 20 22 -2 16 T B H B H B
14 Bekescsaba 15 4 4 7 13 16 -3 16 B H B B T T
15 Tatabanya 15 4 2 9 14 27 -13 14 B H T T H B
16 Budapest Honved 15 3 4 8 14 24 -10 13 B H H B H T