Kết quả Swieqi United hôm nay, KQ Swieqi United mới nhất
Kết quả Swieqi United mới nhất hôm nay
-
18/01 22:30Gudja UnitedSwieqi United0 - 0Vòng 12
-
04/01 20:00Swieqi UnitedPieta Hotspurs1 - 0Vòng 11
-
21/12 19:30Swieqi UnitedMtarfa 22 - 0Vòng 10
-
15/12 22:00MarsaSwieqi United0 - 0Vòng 9
-
01/12 22:00Swieqi UnitedLija Athletic 11 - 0Vòng 8
-
23/11 22:00SirensSwieqi United2 - 0Vòng 7
-
04/11 00:30Swieqi UnitedMgarr United FC0 - 0Vòng 6
-
26/10 01:30Senglea AthleticSwieqi United0 - 2Vòng 5
-
11/01 23:10Hamrun SpartansSwieqi United1 - 0
-
07/12 23:30Swieqi UnitedMtarfa0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
Kết quả Swieqi United mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/01 23:10Hamrun SpartansSwieqi United1 - 0
-
07/12 23:30Swieqi UnitedMtarfa0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [8-7]
-
18/01 22:30Gudja UnitedSwieqi United0 - 0Vòng 12
-
04/01 20:00Swieqi UnitedPieta Hotspurs1 - 0Vòng 11
-
21/12 19:30Swieqi UnitedMtarfa 22 - 0Vòng 10
-
15/12 22:00MarsaSwieqi United0 - 0Vòng 9
-
01/12 22:00Swieqi UnitedLija Athletic 11 - 0Vòng 8
-
23/11 22:00SirensSwieqi United2 - 0Vòng 7
-
04/11 00:30Swieqi UnitedMgarr United FC0 - 0Vòng 6
-
26/10 01:30Senglea AthleticSwieqi United0 - 2Vòng 5
- Kết quả Swieqi United mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Swieqi United mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
5 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
6 | Santa Lucia | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T T T T B |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B H B B T |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |