Kết quả Swieqi United vs Mgarr United FC, 00h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 6

  • Swieqi United vs Mgarr United FC: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Thomas Howland
  • 55'
    Blessing Brafo
    0-0
  • 56'
    Lenny Mattocks
    0-0
  • 73'
    0-0
    Borg A.
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Swieqi United vs Mgarr United FC: Số liệu thống kê

  • Swieqi United
    Mgarr United FC
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 14 11 2 1 28 4 24 35 H H T T T T
2 Marsa 14 8 4 2 25 12 13 28 H B T T H T
3 Tarxien Rainbows F.C 14 8 2 4 19 15 4 26 B T T T H T
4 Swieqi United 14 7 4 3 19 15 4 25 H T T H B T
5 Pieta Hotspurs 14 8 1 5 19 17 2 25 H T B B T T
6 Santa Lucia 14 7 1 6 21 24 -3 22 T T T B B T
7 Mgarr United FC 14 5 6 3 23 18 5 21 T H T H H B
8 Zurrieq 14 6 3 5 17 16 1 21 H H B B H T
9 Fgura United 14 5 3 6 15 13 2 18 H H B T T T
10 Gudja United 14 5 3 6 18 21 -3 18 H T B H B B
11 Sirens 14 4 5 5 24 24 0 17 B H B H B B
12 Zebbug Rangers 14 3 7 4 20 18 2 16 H H T B T B
13 Lija Athletic 14 3 3 8 15 25 -10 12 H B T T H B
14 St. Andrews 14 2 4 8 8 19 -11 10 H B B B H B
15 Senglea Athletic 14 2 3 9 12 24 -12 9 H B B B T B
16 Mtarfa 14 2 1 11 9 27 -18 7 H B B T B B