Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC, 00h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC

Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Malta 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) 1 1 0 0
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.CMgarr United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 9 7 1 1 20 2 18 22 T B T T T H
2 Marsa 8 5 2 1 16 7 9 17 T T H H T T
3 Zurrieq 9 5 1 3 11 7 4 16 T T T T B H
4 Sirens 8 4 3 1 15 9 6 15 H H T H T T
5 Pieta Hotspurs 8 5 0 3 11 13 -2 15 T T T T B B
6 Swieqi United 8 4 2 2 11 9 2 14 H B T H B T
7 Gudja United 9 4 2 3 12 11 1 14 B H B T T H
8 Tarxien Rainbows F.C 8 4 1 3 11 10 1 13 H B T T B B
9 Mgarr United FC 8 3 3 2 11 7 4 12 T T H H T B
10 Santa Lucia 8 3 1 4 9 13 -4 10 B B H T T T
11 Zebbug Rangers 9 1 6 2 10 10 0 9 H B B T H H
12 St. Andrews 9 2 3 4 5 9 -4 9 H B B B T H
13 Fgura United 9 2 2 5 6 11 -5 8 T B B B H H
14 Senglea Athletic 9 1 3 5 6 13 -7 6 B B B B B H
15 Lija Athletic 9 1 2 6 8 20 -12 5 H T B B B H
16 Mtarfa 8 1 0 7 5 16 -11 3 B B B T B B

Cập nhật: