Kết quả Le Havre (W) hôm nay, KQ Le Havre (W) mới nhất
Kết quả Le Havre (W) mới nhất hôm nay
-
18/01 23:00Montpellier NữLe Havre Nữ0 - 2Vòng 13
-
08/01 23:00Le Havre NữParis FC Nữ0 - 1Vòng 12
-
14/12 23:00Guingamp NữLe Havre Nữ0 - 0Vòng 11
-
07/12 23:00Le Havre NữStrasbourg W0 - 1Vòng 10
-
23/11 23:00Le Havre NữLyon Nữ0 - 1Vòng 9
-
16/11 01:00Fleury 91 NữLe Havre Nữ 12 - 0Vòng 8
-
09/11 01:001 Le Havre NữReims Nữ0 - 2Vòng 7
-
02/11 23:00Dijon wLe Havre Nữ 11 - 0Vòng 6
-
19/10 00:00Le Havre NữMontpellier Nữ0 - 0Vòng 5
-
12/01 20:30Quevilly Rouen (W)Le Havre Nữ0 - 0
Kết quả Le Havre (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/01 23:00Montpellier NữLe Havre Nữ0 - 2Vòng 13
-
08/01 23:00Le Havre NữParis FC Nữ0 - 1Vòng 12
-
14/12 23:00Guingamp NữLe Havre Nữ0 - 0Vòng 11
-
07/12 23:00Le Havre NữStrasbourg W0 - 1Vòng 10
-
23/11 23:00Le Havre NữLyon Nữ0 - 1Vòng 9
-
16/11 01:00Fleury 91 NữLe Havre Nữ 12 - 0Vòng 8
-
09/11 01:001 Le Havre NữReims Nữ0 - 2Vòng 7
-
02/11 23:00Dijon wLe Havre Nữ 11 - 0Vòng 6
-
19/10 00:00Le Havre NữMontpellier Nữ0 - 0Vòng 5
-
12/01 20:30Quevilly Rouen (W)Le Havre Nữ0 - 0
- Kết quả Le Havre (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
- Kết quả Le Havre (W) mới nhất ở giải Challenge DE French Feminin
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 13 | 12 | 1 | 0 | 54 | 3 | 51 | 37 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 8 | 34 | 30 | T T H T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | T T H T H B |
4 | Dijon w | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B B T |
5 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
6 | Montpellier (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | T T B B T B |
7 | Nantes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18 | B H T B T H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 11 | B T B H T H |
10 | Le Havre (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B H T B T |
11 | Strasbourg W | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B H B H B B |
12 | Guingamp (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 51 | -45 | 3 | B B B B B B |