Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KF Feronikeli vs Gjilani, 20h00 ngày 02/5

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Feronikeli vs Gjilani

  • Giải đấu: VĐQG Kosovo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Gjilani trước đây

  • 09/03/2025
    Gjilani
    1 - 0
    KF Feronikeli
    0 - 0
    L
  • 23/11/2024
    KF Feronikeli
    0 - 3
    Gjilani
    0 - 2
    L
  • 16/09/2024
    Gjilani
    2 - 0
    KF Feronikeli
    2 - 0
    L
  • 20/04/2024
    Gjilani
    1 - 1
    KF Feronikeli
    1 - 1
    D
  • 21/02/2024
    KF Feronikeli
    0 - 0
    Gjilani
    0 - 0
    D
  • 01/11/2023
    Gjilani
    2 - 1
    KF Feronikeli
    1 - 0
    L
  • 26/08/2023
    KF Feronikeli
    1 - 0
    Gjilani
    0 - 0
    W
  • 16/04/2022
    Gjilani
    5 - 1
    KF Feronikeli
    2 - 1
    L
  • 20/02/2022
    KF Feronikeli
    1 - 3
    Gjilani
    0 - 1
    L
  • 23/10/2021
    Gjilani
    1 - 0
    KF Feronikeli
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu KF Feronikeli vs Gjilani

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Gjilani: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Gjilani: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Kosovo 10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu KF Feronikeli vs Gjilani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
KF Feronikeli (sân nhà) 4 1 1 2
KF Feronikeli (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Feronikeli thắng
Bại: là số trận KF Feronikeli thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF FeronikeliGjilani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KF Drita Gjilan 31 20 6 5 53 23 30 66 T T B T T B
2 KF Ballkani 31 15 10 6 53 33 20 55 H T T T H T
3 Malisheva 31 13 8 10 39 34 5 47 B T T B B B
4 KF Ferizaj 31 13 6 12 34 37 -3 45 T B T T H T
5 Gjilani 31 11 9 11 41 42 -1 42 B T B B H T
6 Prishtina 31 9 13 9 37 32 5 40 T B T B H H
7 KF Llapi 31 10 10 11 35 34 1 40 H B T T T H
8 KF Dukagjini 31 11 7 13 29 40 -11 40 B T B H H T
9 FC Suhareka 31 9 6 16 37 54 -17 33 T B B H B B
10 KF Feronikeli 31 3 7 21 21 50 -29 16 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: