Đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS, 19h00 ngày 27/4
Kết quả Riga FC II vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS
Phong độ Riga FC II gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Riga FC II vs Rezekne/BJSS
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS trước đây
-
17/08/2024Rezekne/BJSS1 - 2Riga FC II1 - 1W
-
20/04/2024Riga FC II6 - 0Rezekne/BJSS1 - 0W
-
12/08/2023Riga FC II9 - 0Rezekne/BJSS3 - 0W
-
16/04/2023Rezekne/BJSS0 - 5Riga FC II0 - 2W
-
30/10/2022Rezekne/BJSS1 - 3Riga FC II1 - 2W
-
16/07/2022Riga FC II5 - 1Rezekne/BJSS0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC II vs Rezekne/BJSS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC II (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Riga FC II (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
Thắng: là số trận Riga FC II thắng
Bại: là số trận Riga FC II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC II và Rezekne/BJSS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ogre United | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | T T H T |
3 | FK Ventspils | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Marupe | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T B T |
5 | Beitar Riga Mariners | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Tukums-2000 II | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T B |
7 | FK Smiltene BJSS | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 4 | B T H B |
8 | Rigas Futbola skola II | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | B B H T |
9 | Skanstes SK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B H B |
10 | Rezekne/BJSS | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | T B B B |
11 | Saldus SS/Leevon | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B B H H |
12 | Riga FC II | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: