Kết quả FK Auda Riga vs Tukums-2000, 18h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Latvia 2023 » vòng 35

  • FK Auda Riga vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 37'
    Reginaldo Oliveira goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Aleksejs Saveljevs
    1-0
  • 61'
    Niks Aleksandrovs
    1-0
  • 75'
    Kone I. P.
    1-0
  • 78'
    1-0
    Pedro Arthur
  • 90'
    Meleye Diagne
    1-0
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Auda Riga vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • FK Auda Riga
    Tukums-2000
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Latvia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 36 27 8 1 96 18 78 89 T T T T T T
2 Riga FC 36 27 7 2 89 21 68 88 T T T H T H
3 FK Auda Riga 36 16 10 10 44 39 5 58 B B H T T T
4 FK Valmiera 36 14 11 11 47 40 7 53 B H T B T H
5 FK Liepaja 36 14 9 13 52 54 -2 51 B H H T B T
6 Jelgava 36 10 10 16 42 57 -15 40 H H T B B H
7 BFC Daugavpils 36 9 9 18 40 52 -12 36 T H B B T B
8 Tukums-2000 36 9 8 19 47 83 -36 35 T B B B B H
9 Metta/LU Riga 36 8 9 19 41 63 -22 33 B B B T B B
10 Super Nova 36 3 5 28 25 96 -71 14 H T B H B B