Lịch thi đấu SWQ Thunder hôm nay, LTĐ SWQ Thunder mới nhất

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Lịch thi đấu SWQ Thunder mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu SWQ Thunder mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu SWQ Thunder mới nhất ở giải Hạng nhất QLD

  • 03/05 16:30
    Southside Eagles
    SWQ Thunder
    ? - ?
  • 10/05 10:45
    SWQ Thunder
    Magic United TFA
    ? - ?
    Vòng 3
  • 17/05 14:00
    Southside Eagles
    SWQ Thunder
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 12:30
    SWQ Thunder
    Holland Park Hawks FC
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/05 14:15
    Broadbeach United
    SWQ Thunder
    ? - ?
    Vòng 12
  • 07/06 13:00
    Redlands United FC
    SWQ Thunder
    ? - ?
    Vòng 13
  • 15/06 14:15
    Magic United TFA
    SWQ Thunder
    ? - ?
    Vòng 14
  • 22/06 12:30
    SWQ Thunder
    Brisbane Strikers
    ? - ?
    Vòng 15
  • 05/07 12:30
    SWQ Thunder
    Rochedale Rovers
    ? - ?
    Vòng 16
  • 12/07 12:30
    SWQ Thunder
    Logan Lightning
    ? - ?
    Vòng 17
  • 20/07 13:45
    Ipswich City
    SWQ Thunder
    ? - ?
    Vòng 18
  • 02/08 12:30
    SWQ Thunder
    Caboolture FC
    ? - ?
    Vòng 19
  • 10/08 12:00
    SWQ Thunder
    Capalaba Bulldogs
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/08 15:15
    SWQ Thunder
    Southside Eagles
    ? - ?
    Vòng 21
  • 24/08 13:15
    Holland Park Hawks FC
    SWQ Thunder
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng nhất QLD mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Broadbeach United 6 5 1 0 18 7 11 16 T T T T T H
2 Brisbane Strikers 6 5 0 1 19 8 11 15 T T T T B T
3 Rochedale Rovers 6 3 1 2 16 9 7 10 T B B T T H
4 Logan Lightning 6 3 1 2 15 12 3 10 B H T T B T
5 Redlands United FC 6 3 1 2 12 12 0 10 T T T B H B
6 Magic United TFA 5 3 0 2 17 10 7 9 T T B B T
7 Holland Park Hawks FC 5 3 0 2 13 14 -1 9 B B T T T
8 Caboolture FC 6 2 1 3 15 10 5 7 B H B B T T
9 Capalaba Bulldogs 7 2 0 5 17 21 -4 6 T T B B B B
10 SWQ Thunder 7 2 0 5 7 18 -11 6 B B B T B T
11 Ipswich City 6 1 1 4 7 13 -6 4 T B B B H B
12 Southside Eagles 6 1 0 5 5 27 -22 3 B B B T B B