Kết quả Suduva vs Banga Gargzdai, 21h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Lítva 2024 » vòng 34

  • Suduva vs Banga Gargzdai: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Cesinha
  • 21'
    Giedrius Zenkevicius
    0-0
  • 45'
    Tautvydas Burdzilauskas
    0-0
  • 45'
    0-0
    Matas Ramanauskas
  • 46'
    Artem Fedorov nbsp;
    Artem Kovbasa nbsp;
    0-0
  • 50'
    Motiejus Burba goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    Justinas Janusevskis
  • 72'
    Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi nbsp;
    Nicolai Solodovnicov nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Maksim Andrejev
    nbsp;Aires Sousa
  • 72'
    1-0
    nbsp;Matas Ambrazaitis
    nbsp;Cesinha
  • 72'
    Darius Stankevicius nbsp;
    Ernestas Burdzilauskas nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    Natanas Zebrauskas
  • 74'
    Artem Fedorov
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Benas Satkus
    nbsp;Valdas Paulauskas
  • 80'
    Darius Stankevicius (Assist:Aleksandar Zivanovic) goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    Steve Tevi Lawson
    2-0
  • 84'
    Tautvydas Burdzilauskas
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Karolis Toleikis
    nbsp;Ignas Venckus
  • Suduva vs Banga Gargzdai: Đội hình chính và dự bị

  • Suduva4-1-2-3
    12
    Giedrius Zenkevicius
    4
    Henry Uzochokwu Unuorah
    96
    Ivan Zotko
    15
    Aleksandar Zivanovic
    2
    Tautvydas Burdzilauskas
    8
    Steve Tevi Lawson
    19
    Rokas Filipavicius
    28
    Ernestas Burdzilauskas
    24
    Motiejus Burba
    9
    Nicolai Solodovnicov
    17
    Artem Kovbasa
    37
    Ignas Venckus
    79
    Valdas Paulauskas
    49
    Cesinha
    6
    Matas Ramanauskas
    7
    Dovydas Norvilas
    76
    Aires Sousa
    13
    Natanas Zebrauskas
    15
    Justinas Janusevskis
    4
    Antonio Lara
    24
    Kostyantyn Shults
    55
    Mantas Bertasius
    Banga Gargzdai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Zygimantas Baltrunas
    92Augustas Dubickas
    10Aivars Emsis
    14Artem Fedorov
    18Klavs Kramens
    22Igor Maksimovic
    94Ugochukwu Ogbonnaya Oduenyi
    13Maksym Pyrogov
    88Darius Stankevicius
    99Vilius Stebrys
    23Ivan Stojanov
    21Linas Zingertas
    Matas Ambrazaitis 57
    Maksim Andrejev 17
    Valdas Antuzis 19
    Lukas Grinkevicius 12
    Vaidas Magdusauskas 10
    Karolis Pliuskys 21
    Benas Satkus 5
    Kornelijus Smilingis 1
    Erikas Smulkys 11
    Karolis Toleikis 20
    Robertas Vezevicius 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dovydas Lastauskas
    David Marques Afonso
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Suduva vs Banga Gargzdai: Số liệu thống kê

  • Suduva
    Banga Gargzdai
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Lítva 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying