Kết quả Gudja United vs Marsa, 22h30 ngày 01/02
Kết quả Gudja United vs Marsa
Đối đầu Gudja United vs Marsa
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Marsa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:30
-
Gudja United 31Marsa 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.03-1
0.78O 2.5
0.50U 2.5
1.401
4.20X
4.002
1.57Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gudja United vs Marsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 14
-
Gudja United vs Marsa: Diễn biến chính
-
5'Diego nbsp;1-0
-
7'1-0Josuael Azzopardi
-
22'1-1nbsp;Jake Engerer
-
23'1-1Gianluca Bugeja
-
28'Jurgen Grech1-1
-
45'1-1Lydon Micallef
-
57'Andrea Mizzi1-1
-
62'Russell Fenech1-1
-
68'1-1Claudir Marini Junior
-
80'1-2nbsp;Lydon Micallef
-
82'1-2Dylan Agius
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Gudja United vs Marsa: Số liệu thống kê
-
Gudja UnitedMarsa
-
7Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
5 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Santa Lucia | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 24 | -3 | 22 | T T T B B T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |