Kết quả Lija Athletic vs Santa Lucia, 20h30 ngày 22/12
Kết quả Lija Athletic vs Santa Lucia
Đối đầu Lija Athletic vs Santa Lucia
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:30
-
Lija Athletic 60Santa Lucia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.25
0.80U 2.25
1.001
4.00X
3.252
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lija Athletic vs Santa Lucia
-
Sân vận động: Lija Football Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 10
-
Lija Athletic vs Santa Lucia: Diễn biến chính
-
16'Clayton Giordimaina0-0
-
26'0-0Jean Carlos Cloth Goncalves
-
32'Kenley Scerri0-0
-
53'Ronald Costa0-0
-
68'0-0Jean Carlos Cloth Goncalves
-
79'Jake Jovanoski0-0
-
80'0-1nbsp;Jean Carlos Cloth Goncalves
-
84'Renold Winchester0-1
-
89'Julian Camilleri0-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Lija Athletic vs Santa Lucia: Số liệu thống kê
-
Lija AthleticSanta Lucia
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
5 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
6 | Santa Lucia | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T T T T B |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B H B B T |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |