Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia, 22h30 ngày 19/1
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia trước đây
-
14/02/2021Santa Lucia7 - 0Tarxien Rainbows F.C2 - 0L
-
20/10/2020Tarxien Rainbows F.C0 - 2Santa Lucia0 - 1L
-
09/02/2020Tarxien Rainbows F.C1 - 3Santa Lucia1 - 1L
-
22/09/2019Santa Lucia2 - 1Tarxien Rainbows F.C1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Santa Lucia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.C và Santa Lucia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
15 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: