Kết quả Valletta FC vs Zebbug Rangers, 19h30 ngày 22/12
Kết quả Valletta FC vs Zebbug Rangers
Đối đầu Valletta FC vs Zebbug Rangers
Phong độ Valletta FC gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202419:30
-
Valletta FC 20Zebbug Rangers 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.33X
4.502
7.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valletta FC vs Zebbug Rangers
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 10
-
Valletta FC vs Zebbug Rangers: Diễn biến chính
-
7'0-0Camilo Diaz
-
8'Enzo Ruiz0-0
-
17'Xuereb P.0-0
-
41'0-0Ayrton Mizzi
-
48'0-0Joseph Gaetano Gesualdi
-
48'0-0Francisco Jose Gomes Mendes Fernandes
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Valletta FC vs Zebbug Rangers: Số liệu thống kê
-
Valletta FCZebbug Rangers
-
12Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 4 | 24 | 35 | H H T T T T |
2 | Marsa | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 28 | H B T T H T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 26 | B T T T H T |
4 | Pieta Hotspurs | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 25 | H T B B T T |
5 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Santa Lucia | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 24 | -3 | 22 | T T T B B T |
7 | Mgarr United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H T H H B |
8 | Zurrieq | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H B B H T |
9 | Fgura United | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H B T T T |
10 | Gudja United | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 18 | H T B H B B |
11 | Sirens | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 24 | 0 | 17 | B H B H B B |
12 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
13 | Lija Athletic | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | H B T T H B |
14 | St. Andrews | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 19 | -11 | 10 | H B B B H B |
15 | Senglea Athletic | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 24 | -12 | 9 | H B B B T B |
16 | Mtarfa | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | -18 | 7 | H B B T B B |