Đối đầu Marsa vs Zebbug Rangers, 22h00 ngày 19/1
Kết quả Marsa vs Zebbug Rangers
Đối đầu Marsa vs Zebbug Rangers
Phong độ Marsa gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Marsa vs Zebbug Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marsa vs Zebbug Rangers trước đây
-
26/11/2023Marsa2 - 0Zebbug Rangers1 - 0W
-
09/04/2022Marsa1 - 3Zebbug Rangers0 - 2L
-
18/12/2021Zebbug Rangers3 - 1Marsa1 - 1L
-
07/12/2020Marsa1 - 0Zebbug Rangers0 - 0W
-
30/03/2019Zebbug Rangers3 - 1Marsa1 - 0L
-
11/11/2018Marsa0 - 0Zebbug Rangers0 - 0D
-
08/04/2018Marsa3 - 2Zebbug Rangers1 - 2W
-
17/12/2017Zebbug Rangers5 - 0Marsa2 - 0L
-
29/04/2017Marsa2 - 4Zebbug Rangers2 - 3L
-
10/02/2021Zebbug Rangers0 - 1Marsa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marsa vs Zebbug Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zebbug Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zebbug Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zebbug Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marsa (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Marsa (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marsa và Zebbug Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
15 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: