Kết quả Luqa St. Andrew's vs Msida St. Joseph, 20h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Malta 2023-2024 » vòng 1

  • Luqa St. Andrew's vs Msida St. Joseph: Diễn biến chính

  • 42'
    goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    goalnbsp;
    2-0
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Luqa St. Andrew's vs Msida St. Joseph: Số liệu thống kê

  • Luqa St. Andrew's
    Msida St. Joseph
  • 5
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Malta 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Swieqi United 9 5 2 2 16 7 9 38 T B T T T H
2 Fgura United 9 2 5 2 7 7 0 37 H H T H H H
3 Lija Athletic 9 3 1 5 5 20 -15 32 T H T B B B
4 Tarxien Rainbows F.C 9 4 2 3 14 8 6 31 T B B T B H
5 Zebbug Rangers 9 6 1 2 25 7 18 29 B T T T T T
6 St. Andrews 9 4 5 0 15 6 9 28 H T T T H T
7 Luqa St. Andrew's 9 3 3 3 11 16 -5 28 B H B B H H
8 Zejtun Corinthians 9 2 4 3 7 6 1 27 T H B H B B
9 Attard 9 3 1 5 8 13 -5 18 B T B B T H
10 Msida St. Joseph 9 0 2 7 7 25 -18 8 B B B B H H