Kết quả Msida St. Joseph vs Swieqi United, 22h30 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Malta 2023-2024 » vòng 4

  • Msida St. Joseph vs Swieqi United: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Deacon Abela
  • 20'
    David Ejiofor goalnbsp;
    1-1
  • 27'
    1-2
    goalnbsp;Terence Agius
  • 72'
    Lian Xuereb goalnbsp;
    2-2
  • 85'
    2-3
    goalnbsp;
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Msida St. Joseph vs Swieqi United: Số liệu thống kê

  • Msida St. Joseph
    Swieqi United
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    142
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    84
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Malta 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Swieqi United 9 5 2 2 16 7 9 38 T B T T T H
2 Fgura United 9 2 5 2 7 7 0 37 H H T H H H
3 Lija Athletic 9 3 1 5 5 20 -15 32 T H T B B B
4 Tarxien Rainbows F.C 9 4 2 3 14 8 6 31 T B B T B H
5 Zebbug Rangers 9 6 1 2 25 7 18 29 B T T T T T
6 St. Andrews 9 4 5 0 15 6 9 28 H T T T H T
7 Luqa St. Andrew's 9 3 3 3 11 16 -5 28 B H B B H H
8 Zejtun Corinthians 9 2 4 3 7 6 1 27 T H B H B B
9 Attard 9 3 1 5 8 13 -5 18 B T B B T H
10 Msida St. Joseph 9 0 2 7 7 25 -18 8 B B B B H H