Kết quả Lija Athletic vs Sirens, 20h00 ngày 05/01
Kết quả Lija Athletic vs Sirens
Đối đầu Lija Athletic vs Sirens
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Sirens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
-
Lija Athletic 33Sirens 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.90-1.5
0.90O 3
0.80U 3
1.001
6.50X
4.752
1.33Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.83O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lija Athletic vs Sirens
-
Sân vận động: Lija Football Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 11
-
Lija Athletic vs Sirens: Diễn biến chính
-
5'Renold Winchester nbsp;1-0
-
8'1-0Mark Fenech
-
15'1-0Sammy Elfarsi
-
25'Kenley Scerri1-0
-
45'1-0Thiago Nonato Peixoto
-
61'Aron Hernandez nbsp;2-0
-
67'2-0Ryan Mercieca
-
74'Luca Mallia nbsp;3-0
-
79'Julian Camilleri3-0
-
86'Jake Jovanoski3-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Lija Athletic vs Sirens: Số liệu thống kê
-
Lija AthleticSirens
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
5 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
6 | Santa Lucia | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T T T T B |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B H B B T |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |