Kết quả Sirens vs Zurrieq, 01h30 ngày 23/12
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202401:30
-
Sirens 12Zurrieq 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sirens vs Zurrieq
-
Sân vận động: Sirens Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 10
-
Sirens vs Zurrieq: Diễn biến chính
-
20'0-1nbsp;Darren Borg
-
35'0-1Mauro Bonnici
-
41'Trezeguet Zammit nbsp;1-1
-
42'1-1Darren Borg
-
44'Thiago Nonato Peixoto nbsp;2-1
-
57'2-2nbsp;Sulahmana Mamadu Bah
-
66'Ryan Mercieca2-2
-
75'2-2Jamie Zerafa
-
77'2-2Xylon Portelli
-
85'2-2Jurgen Borg
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Sirens vs Zurrieq: Số liệu thống kê
-
SirensZurrieq
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công133
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm92
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
5 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
6 | Santa Lucia | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T T T T B |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B H B B T |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |