Kết quả ASS Association Sportive de Sa vs Olympique Khouribga, 21h00 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Marốc 2020-2021 » vòng 6

  • ASS Association Sportive de Sa vs Olympique Khouribga: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Amaanan
  • 47'
    goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;
  • BXH Hạng 2 Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • ASS Association Sportive de Sa vs Olympique Khouribga: Số liệu thống kê

  • ASS Association Sportive de Sa
    Olympique Khouribga
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Marốc 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 OCK Olympique de Khouribga 30 14 12 4 38 25 13 54 H T T H T H
2 Club Salmi 30 15 8 7 36 20 16 53 T T T B B B
3 Wydad Fes 30 14 7 9 40 28 12 49 T T T H B T
4 Olympique Dcheira 30 13 9 8 40 30 10 48 H H T B H H
5 UTS Union Touarga Sport Rabat 30 13 9 8 39 34 5 48 H B T T T B
6 Itihad Z. Khemisset 29 12 5 12 35 31 4 41 T B B T B H
7 Stade Marocain du Rabat 30 10 10 10 37 37 0 40 H H B T B B
8 Chabab Ben Guerir 30 10 8 12 34 39 -5 38 H H B T T T
9 Racing Casablanca 30 9 10 11 35 36 -1 37 H T B H H T
10 Chabab Atlas Khenifra 30 9 9 12 35 39 -4 36 H H B T T B
11 Raja de Beni Mellal 30 10 6 14 21 27 -6 36 B B B H T H
12 TAS de Casablanca 30 7 14 9 35 40 -5 35 H H T B T T
13 ASS Association Sportive de Sa 30 8 11 11 28 36 -8 35 H H B B B H
14 KAC de Kenitra 30 8 11 11 27 37 -10 35 B B T H B B
15 Kawkab de Marrakech 29 7 13 9 30 26 4 34 H H T H T T
16 Wydad Temara 30 2 14 14 20 45 -25 20 B H B B B H

Upgrade Team