Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 17

  • SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Yassine Lamine
  • 21'
    Mehdi El Haddouni
    0-0
  • 31'
    0-0
    Reda Laalaoui
  • 33'
    Mohamed Archidi
    0-0
  • 51'
    0-0
    Amine El Msane
  • 69'
    0-1
    goalnbsp;Hamza Hannouri
  • 81'
    0-2
    goalnbsp;Ayoub Mouloua (Assist:Amine El Msane)
  • 90'
    0-2
    Amine El Msane
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • SCCM Chabab Mohamedia vs Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê

  • SCCM Chabab Mohamedia
    Union Touarga Sport Rabat
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 19 14 4 1 31 9 22 46 T T T H T T
2 FAR Forces Armee Royales 20 10 7 3 32 16 16 37 T T H T B T
3 Renaissance Zmamra 19 11 4 4 25 13 12 37 H H T T T T
4 Wydad Casablanca 19 9 6 4 27 20 7 33 H H B T T T
5 Union Touarga Sport Rabat 19 9 5 5 30 16 14 32 T T T T B T
6 Maghreb Fez 19 9 5 5 22 16 6 32 B T T T H B
7 Olympique de Safi 20 8 6 6 23 22 1 30 T T T H H H
8 Raja Casablanca Atlhletic 19 6 7 6 20 19 1 25 T B B H B H
9 CODM Meknes 20 6 7 7 21 30 -9 25 B B H T H T
10 DHJ Difaa Hassani Jadidi 20 6 6 8 22 28 -6 24 T B B B B H
11 IRT Itihad de Tanger 20 5 8 7 22 25 -3 23 H T T H B B
12 Club Salmi 20 5 7 8 16 23 -7 22 T T B H B H
13 Hassania Agadir 19 6 3 10 19 22 -3 21 B B B T B H
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 19 4 8 7 21 23 -2 20 B B B B T H
15 Maghrib Association Tetouan 20 2 5 13 12 25 -13 11 B B B B B H
16 SCCM Chabab Mohamedia 20 0 4 16 9 45 -36 4 B B B B B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation