Kết quả FAR Forces Armee Royales vs IRT Itihad de Tanger, 00h00 ngày 09/02
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.53X
3.502
5.80Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.72O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 20
-
FAR Forces Armee Royales vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
26'0-0Ennaama El Bellali
-
34'Henoc Inonga Baka0-0
-
45'Youssef El Fahli (Assist:Amine Zouhzouh)
nbsp;
1-0 -
49'Youssef El Fahli (Assist:Amine Zouhzouh)
nbsp;
2-0 -
64'2-1
nbsp;Hamza Elowasti (Assist:Faouzi Abdoul Mutalib)
-
84'2-2
nbsp;Mohsine Moutaouali (Assist:Walid Bencherifa)
-
85'2-2Mohsine Moutaouali
-
90'Mohamed Rabie Hrimat
nbsp;
3-2
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesIRT Itihad de Tanger
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 19 | 14 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 46 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T T H T B T |
3 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
4 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T T T B T |
6 | Maghreb Fez | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 16 | 6 | 32 | B T T T H B |
7 | Olympique de Safi | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 22 | 1 | 30 | T T T H H H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B B H B H |
9 | CODM Meknes | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 25 | B B H T H T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T B B B B H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | H T T H B B |
12 | Club Salmi | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B H B H |
13 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 23 | -2 | 20 | B B B B T H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 20 | 0 | 4 | 16 | 9 | 45 | -36 | 4 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation