Kết quả Maghrib Association Tetouan vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 08/02
Kết quả Maghrib Association Tetouan vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Maghrib Association Tetouan vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.76O 2
0.97U 2
0.811
2.75X
2.952
2.40Hiệp 1+0
1.01-0
0.81O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghrib Association Tetouan vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 20
-
Maghrib Association Tetouan vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
7'Oulad Abdelouahab R.0-0
-
10'0-0Youness Akharraz
-
19'Ismael Benktib0-0
-
27'Mohamed Rahim0-0
-
54'Ayoub Lakhal0-0
-
58'0-0Fouad Zahouani
-
78'Ayoub Lakhal
nbsp;
1-0 -
84'1-1
nbsp;Dahmani Y.
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghrib Association Tetouan vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Maghrib Association TetouanUTS Union Touarga Sport Rabat
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 19 | 14 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 46 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T T H T B T |
3 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
4 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T T T B T |
6 | Maghreb Fez | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 16 | 6 | 32 | B T T T H B |
7 | Olympique de Safi | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 22 | 1 | 30 | T T T H H H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B B H B H |
9 | CODM Meknes | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 25 | B B H T H T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T B B B B H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | H T T H B B |
12 | Club Salmi | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B H B H |
13 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 23 | -2 | 20 | B B B B T H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 20 | 0 | 4 | 16 | 9 | 45 | -36 | 4 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation