Kết quả IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia, 21h20 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 13

  • IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Al-Zein Y.
  • 30'
    0-0
    Rhailouf A.
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Rhailouf A.
  • 56'
    Nouaman Aarab
    0-1
  • 58'
    Hamza Elowasti (Assist:Mohamed Saoud) goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    1-1
    Abderrazak Ennakouss
  • 86'
    1-1
    Mouad Gari
  • 87'
    Abdel Maali
    1-1
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • IRT Itihad de Tanger vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê

  • IRT Itihad de Tanger
    SCCM Chabab Mohamedia
  • 10
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 16 12 3 1 24 6 18 39 T H T T T T
2 Renaissance Zmamra 19 11 4 4 25 13 12 37 H H T T T T
3 Wydad Casablanca 19 9 6 4 27 20 7 33 H H B T T T
4 Maghreb Fez 18 9 5 4 21 13 8 32 B B T T T H
5 FAR Forces Armee Royales 16 8 6 2 26 10 16 30 H T H T T T
6 Union Touarga Sport Rabat 18 8 5 5 28 15 13 29 H T T T T B
7 Olympique de Safi 17 8 3 6 20 19 1 27 B H T T T T
8 Raja Casablanca Atlhletic 16 6 5 5 17 15 2 23 H T T T B B
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 18 6 5 7 22 27 -5 23 H H T B B B
10 IRT Itihad de Tanger 17 5 7 5 18 18 0 22 B H B H T T
11 Hassania Agadir 19 6 3 10 19 22 -3 21 B B B T B H
12 Club Salmi 19 5 6 8 15 22 -7 21 B T T B H B
13 CODM Meknes 18 5 6 7 16 27 -11 21 T B B B H T
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 18 4 7 7 20 22 -2 19 B B B B B T
15 Maghrib Association Tetouan 19 2 4 13 11 24 -13 10 B B B B B B
16 SCCM Chabab Mohamedia 19 0 3 16 8 44 -36 3 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation