Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake, 08h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Carlos Andres Gomez (Assist:Bryan Oviedo Jimenez)
  • 23'
    Moise Bombito
    0-1
  • 35'
    Jonathan Lewis (Assist:Cole Bassett) goalnbsp;
    1-1
  • 39'
    Sam Vines (Assist:Jonathan Lewis) goalnbsp;
    2-1
  • 49'
    2-2
    goalnbsp;Carlos Andres Gomez (Assist:Anderson Andres Julio Santos)
  • 62'
    2-2
    nbsp;Nelson Palacio
    nbsp;Braian Oscar Ojeda Rodriguez
  • 62'
    2-2
    nbsp;Bode Hidalgo
    nbsp;Andrew Brody
  • 62'
    2-2
    nbsp;Alexandros Katranis
    nbsp;Bryan Oviedo Jimenez
  • 65'
    Calvin Harris nbsp;
    Omir Fernandez nbsp;
    2-2
  • 66'
    Darren Yapi nbsp;
    Oliver Larraz nbsp;
    2-2
  • 74'
    2-2
    nbsp;Benji Michel
    nbsp;Anderson Andres Julio Santos
  • 74'
    Darren Yapi
    2-2
  • 78'
    Kimani Stewart Baynes nbsp;
    Jonathan Lewis nbsp;
    2-2
  • 86'
    Cole Bassett goalnbsp;
    3-2
  • 88'
    3-2
  • 90'
    Jasper Loffelsend nbsp;
    Rafael Navarro Leal nbsp;
    3-2
  • Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị

  • Colorado Rapids4-2-3-1
    95
    Zackary Steffen
    3
    Sam Vines
    5
    Andreas Maxso
    64
    Moise Bombito
    2
    Keegan Rosenberry
    20
    Connor Ronan
    18
    Oliver Larraz
    7
    Jonathan Lewis
    23
    Cole Bassett
    11
    Omir Fernandez
    9
    Rafael Navarro Leal
    29
    Anderson Andres Julio Santos
    11
    Carlos Andres Gomez
    25
    Matty Crooks
    8
    Diego Luna
    6
    Braian Oscar Ojeda Rodriguez
    14
    Emeka Eneli
    2
    Andrew Brody
    15
    Justen Glad
    4
    Brayan Vera
    3
    Bryan Oviedo Jimenez
    35
    Gavin Beavers
    Real Salt Lake4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Calvin Harris
    77Darren Yapi
    27Kimani Stewart Baynes
    41Ethan Bandre
    6Lalas Abubakar
    22Sebastian Anderson
    34Michael Edwards
    21Jasper Loffelsend
    24Wayne Frederick
    Bode Hidalgo 19
    Alexandros Katranis 98
    Nelson Palacio 13
    Benji Michel 28
    Zac MacMath 18
    Philip Quinton 26
    Noel Caliskan 92
    Maikel Chang 16
    Matthew Bell 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Armas
    Pablo Mastroeni
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids
    Real Salt Lake
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 277
    Số đường chuyền
    548
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs