Kết quả FC Dallas vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • FC Dallas vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 6'
    Logan Farrington goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    1-1
    goalnbsp;Rafael Navarro Leal
  • 33'
    Tsiki Ntsabeleng
    1-1
  • 61'
    Jesus Ferreira nbsp;
    Tsiki Ntsabeleng nbsp;
    1-1
  • 61'
    Petar Musa nbsp;
    Logan Farrington nbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    Rafael Navarro Leal
  • 63'
    1-1
    nbsp;Omir Fernandez
    nbsp;Jonathan Lewis
  • 63'
    1-1
    nbsp;Cole Bassett
    nbsp;Oliver Larraz
  • 64'
    Sam Junqua
    1-1
  • 66'
    Petar Musa (Assist:Sam Junqua) goalnbsp;
    2-1
  • 71'
    2-1
    nbsp;Darren Yapi
    nbsp;Connor Ronan
  • 76'
    2-1
    Djordje Mihailovic
  • 76'
    2-2
    goalnbsp;Rafael Navarro Leal (Assist:Cole Bassett)
  • 80'
    Alan Velasco nbsp;
    Sebastian Lletget nbsp;
    2-2
  • 86'
    2-2
    nbsp;Sebastian Anderson
    nbsp;Jackson Travis
  • 86'
    2-2
    nbsp;Jasper Loffelsend
    nbsp;Calvin Harris
  • 87'
    Patrickson Delgado nbsp;
    Sam Junqua nbsp;
    2-2
  • 89'
    2-2
    Darren Yapi
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Darren Yapi (Assist:Djordje Mihailovic)
  • 90'
    Alan Velasco
    2-3
  • 90'
    Ruan Gregorio Teixeira
    2-3
  • FC Dallas vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • FC Dallas3-4-2-1
    30
    Maarten Paes
    4
    Marco Farfan
    25
    Sebastien Ibeagha
    17
    Nkosi Burgess
    29
    Sam Junqua
    21
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    14
    Asier Illarramendi
    5
    Ruan Gregorio Teixeira
    16
    Tsiki Ntsabeleng
    8
    Sebastian Lletget
    23
    Logan Farrington
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Calvin Harris
    10
    Djordje Mihailovic
    7
    Jonathan Lewis
    18
    Oliver Larraz
    20
    Connor Ronan
    2
    Keegan Rosenberry
    6
    Lalas Abubakar
    5
    Andreas Maxso
    99
    Jackson Travis
    95
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Jesus Ferreira
    9Petar Musa
    20Alan Velasco
    6Patrickson Delgado
    1Jimmy Maurer
    22Emmanuel Twumasi
    3Omar Gonzalez
    12Carl Sainte
    77Bernard Kamungo
    Omir Fernandez 11
    Cole Bassett 23
    Darren Yapi 77
    Sebastian Anderson 22
    Jasper Loffelsend 21
    Adam Beaudry 31
    Michael Edwards 34
    Wayne Frederick 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Quill
    Chris Armas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Dallas vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • FC Dallas
    Colorado Rapids
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 525
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs