Kết quả Houston Dynamo vs Toronto FC, 07h35 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8

  • Houston Dynamo vs Toronto FC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Jonathan Osorio
  • 45'
    0-0
    Deybi Flores
  • 54'
    0-1
    goalnbsp;Prince Prince Owusu (Assist:Federico Bernardeschi)
  • 60'
    Sebastian Kowalczyk nbsp;
    Latif Blessing nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    nbsp;Henry Wingo
    nbsp;Federico Bernardeschi
  • 60'
    Lawrence Ennali nbsp;
    Ibrahim Aliyu nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    Federico Bernardeschi
  • 73'
    0-1
    nbsp;Kosi Thompson
    nbsp;Matthew Longstaff
  • 73'
    0-1
    nbsp;Kobe Franklin
    nbsp;Shane ONeill
  • 78'
    Brad Smith nbsp;
    Erik Sviatchenko nbsp;
    0-1
  • 78'
    Sebastian Kowalczyk
    0-1
  • 79'
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal nbsp;
    Amine Bassi nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Charles Sharp
    nbsp;Derrick Etienne
  • 79'
    0-1
    nbsp;Aime Mabika
    nbsp;Richmond Laryea
  • 90'
    Daniel Steres nbsp;
    Griffin Dorsey nbsp;
    0-1
  • Houston Dynamo vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị

  • Houston Dynamo4-2-3-1
    12
    Steve Clark
    2
    Franco Nicolas Escobar
    31
    Micael dos Santos Silva
    28
    Erik Sviatchenko
    25
    Griffin Dorsey
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    18
    Ibrahim Aliyu
    8
    Amine Bassi
    15
    Latif Blessing
    10
    Ezequiel Ponce
    99
    Prince Prince Owusu
    11
    Derrick Etienne
    21
    Jonathan Osorio
    10
    Federico Bernardeschi
    8
    Matthew Longstaff
    20
    Deybi Flores
    22
    Richmond Laryea
    17
    Sigurd Rosted
    5
    Kevin Long
    27
    Shane ONeill
    1
    Sean Johnson
    Toronto FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Lawrence Ennali
    27Sebastian Kowalczyk
    3Brad Smith
    11Carlos Sebastian Ferreira Vidal
    5Daniel Steres
    13Andrew Tarbell
    4Ethan Bartlow
    21Jan Gregus
    35Brooklyn Raines
    Henry Wingo 30
    Kobe Franklin 19
    Kosi Thompson 47
    Aime Mabika 6
    Charles Sharp 38
    Luka Gavran 90
    Brandon Servania 23
    Deandre Kerr 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ben Olsen
    John Herdman
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo vs Toronto FC: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo
    Toronto FC
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 612
    Số đường chuyền
    244
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs