Kết quả Los Angeles FC vs Colorado Rapids, 09h40 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Kevin Cabral
  • 20'
    Mateusz Bogusz (Assist:Denis Bouanga) goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-0
    Rafael Navarro Leal
  • 41'
    Jesus Murillo
    1-0
  • 41'
    1-0
    Lalas Abubakar
  • 58'
    Mateusz Bogusz goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    Kevin Cabral
  • 64'
    2-0
    nbsp;Oliver Larraz
    nbsp;Connor Ronan
  • 68'
    2-0
    nbsp;Omir Fernandez
    nbsp;Calvin Harris
  • 68'
    2-0
    nbsp;Michael Edwards
    nbsp;Lalas Abubakar
  • 72'
    Mateusz Bogusz (Assist:Kei Kamara) goalnbsp;
    3-0
  • 73'
    Erik Duenas nbsp;
    Timothy Tillman nbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
    nbsp;Darren Yapi
    nbsp;Rafael Navarro Leal
  • 76'
    3-0
    nbsp;Jasper Loffelsend
    nbsp;Djordje Mihailovic
  • 79'
    Tomas Angel Gutierrez nbsp;
    Mateusz Bogusz nbsp;
    3-0
  • 79'
    Maxine Chanot nbsp;
    Kei Kamara nbsp;
    3-0
  • 81'
    Eddie Segura nbsp;
    Sergi Palencia Hurtado nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    Jasper Loffelsend
  • 84'
    David Martinez Morales nbsp;
    Denis Bouanga nbsp;
    3-0
  • Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • Los Angeles FC4-3-3
    1
    Hugo Lloris
    24
    Ryan Hollingshead
    33
    Aaron Ray Long
    3
    Jesus Murillo
    14
    Sergi Palencia Hurtado
    20
    Eduard Andres Atuesta Velasco
    6
    Ilie Sanchez Farres
    11
    Timothy Tillman
    99
    Denis Bouanga
    23
    Kei Kamara
    19
    Mateusz Bogusz
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Calvin Harris
    10
    Djordje Mihailovic
    91
    Kevin Cabral
    23
    Cole Bassett
    20
    Connor Ronan
    2
    Keegan Rosenberry
    6
    Lalas Abubakar
    5
    Andreas Maxso
    3
    Sam Vines
    95
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Tomas Angel Gutierrez
    2Omar Antonio Campos Chagoya
    25Maxine Chanot
    18Erik Duenas
    30David Martinez Morales
    36Thomas Musto
    27Nathan Ordaz
    22Abraham Romero
    4Eddie Segura
    Sebastian Anderson 22
    Adam Beaudry 31
    Michael Edwards 34
    Omir Fernandez 11
    Wayne Frederick 24
    Oliver Larraz 18
    Jonathan Lewis 7
    Jasper Loffelsend 21
    Darren Yapi 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steve Cherundolo
    Chris Armas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Los Angeles FC vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • Los Angeles FC
    Colorado Rapids
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 545
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs