Kết quả Portland Timbers vs Minnesota United FC, 09h40 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Portland Timbers vs Minnesota United FC: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Bongokuhle Hlongwane
  • 38'
    0-2
    goalnbsp;Jeong Sang Bin (Assist:Bongokuhle Hlongwane)
  • 45'
    Evander da Silva Ferreira goalnbsp;
    1-2
  • 46'
    Eric Miller nbsp;
    Zac Mcgraw nbsp;
    1-2
  • 70'
    Eryk Williamson nbsp;
    David Ayala nbsp;
    1-2
  • 70'
    Antony Alves Santos nbsp;
    Claudio Bravo nbsp;
    1-2
  • 73'
    Santiago Moreno (Assist:Evander da Silva Ferreira) goalnbsp;
    2-2
  • 74'
    Dairon Estibens Asprilla Rivas nbsp;
    Juan David Mosquera nbsp;
    2-2
  • 87'
    Antony Alves Santos Goal Disallowed
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Jordan Adebayo Smith
    nbsp;D.J. Taylor
  • 90'
    Cristhian Paredes nbsp;
    Felipe Andres Mora Aliaga nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Rory O'Driscoll
    nbsp;Bongokuhle Hlongwane
  • 90'
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Dairon Estibens Asprilla Rivas) goalnbsp;
    3-2
  • Portland Timbers vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers4-2-3-1
    41
    James Pantemis
    5
    Claudio Bravo
    13
    Dario Zuparic
    18
    Zac Mcgraw
    29
    Juan David Mosquera
    24
    David Ayala
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    10
    Evander da Silva Ferreira
    30
    Santiago Moreno
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    21
    Bongokuhle Hlongwane
    11
    Jeong Sang Bin
    37
    Caden Clark
    20
    Wil Trapp
    17
    Robin Lod
    8
    Joseph Yeramid Rosales Erazo
    27
    D.J. Taylor
    15
    Michael Boxall
    4
    Miguel Ángel Tapias Dávila
    2
    Devin Padelford
    1
    Clinton Irwin
    Minnesota United FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Antony Alves Santos
    27Dairon Estibens Asprilla Rivas
    51Sawyer Jura
    33Larrys Mabiala
    15Eric Miller
    25Trey Muse
    99Nathan Uiliam Fogaca
    22Cristhian Paredes
    19Eryk Williamson
    Jordan Adebayo Smith 99
    Morris Duggan 23
    Moses Nyeman 44
    Rory O'Driscoll 34
    Alec Smir 30
    Zarek Valentin 3
    Patrick Weah 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
    Eric Ramsay
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    Minnesota United FC
  • 11
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 633
    Số đường chuyền
    313
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs