Kết quả Portland Timbers vs St. Louis City, 09h40 ngày 25/08
Kết quả Portland Timbers vs St. Louis City
Đối đầu Portland Timbers vs St. Louis City
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202409:40
-
Portland Timbers 4 14St. Louis City 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.03O 3.25
0.82U 3.25
1.011
1.63X
4.102
4.07Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1.5
1.08U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs St. Louis City
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
Portland Timbers vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Simon Becher (Assist:Marcel Hartel)
-
34'Miguel Araujo Blanco0-1
-
36'0-2nbsp;Eduard Lowen
-
39'Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Felipe Andres Mora Aliaga) nbsp;1-2
-
45'1-3nbsp;Cedric Teuchert (Assist:Marcel Hartel)
-
50'1-3Nokkvi Thorisson
-
57'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Evander da Silva Ferreira) nbsp;2-3
-
58'2-4nbsp;Nokkvi Thorisson (Assist:Cedric Teuchert)
-
60'2-4Marcel Hartel
-
62'2-4nbsp;Indiana Vassilev
nbsp;Cedric Teuchert -
65'Evander da Silva Ferreira2-4
-
65'Felipe Andres Mora Aliaga nbsp;3-4
-
69'3-4nbsp;Hosei Kijima
nbsp;Nokkvi Thorisson -
69'3-4nbsp;Jannes Horn
nbsp;Jayden Reid -
72'Eryk Williamson nbsp;
Diego Ferney Chara Zamora nbsp;3-4 -
72'Antony Alves Santos nbsp;
Juan David Mosquera nbsp;3-4 -
73'Jonathan Javier Rodriguez Portillo3-4
-
76'Eryk Williamson3-4
-
86'3-4nbsp;Jake Girdwood Reich
nbsp;Simon Becher -
86'Mason Toye nbsp;
David Ayala nbsp;3-4 -
86'3-4nbsp;Akil Watts
nbsp;Tomas Totland -
89'3-4Jannes Horn
-
90'Felipe Andres Mora Aliaga3-4
-
90'Evander da Silva Ferreira nbsp;4-4
-
Portland Timbers vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-116Maxime Crepeau5Claudio Bravo13Dario Zuparic2Miguel Araujo Blanco29Juan David Mosquera24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora14Jonathan Javier Rodriguez Portillo10Evander da Silva Ferreira30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga11Simon Becher29Nokkvi Thorisson36Cedric Teuchert17Marcel Hartel8Chris Durkin10Eduard Lowen14Tomas Totland5Henry Kessler22Kyle Hiebert99Jayden Reid1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
19Eryk Williamson11Antony Alves Santos23Mason Toye41James Pantemis25Trey Muse20Finn Surman15Eric Miller18Zac Mcgraw22Cristhian ParedesIndiana Vassilev 19Jannes Horn 38Hosei Kijima 85Jake Girdwood Reich 3Akil Watts 20Benjamin Lundt 39Joshua Yaro 15Michael Wentzel 40John Klein 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleJohn Hackworth
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersSt. Louis City
-
12Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
566Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
43Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs