Kết quả Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps, 09h40 ngày 23/06
Kết quả Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
Nhận định Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps FC, 9h30 ngày 23/06
Đối đầu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.05X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
26'Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Evander da Silva Ferreira)
nbsp;
1-0 -
34'1-0Alessandro Schopf
-
39'1-0Tristan Blackmon
-
43'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:Santiago Moreno)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;OBrian White
nbsp;Pabrice Picault -
46'2-0nbsp;Ryan Raposo
nbsp;Giuseppe Bovalina -
52'2-0Alessandro Schopf
-
55'David Ayala2-0
-
60'2-0Sebastian Berhalter
-
64'Cristhian Paredes nbsp;
David Ayala nbsp;2-0 -
64'2-0nbsp;Luis Carlos Ramos Martins
nbsp;Javain Brown -
73'2-0nbsp;Damir Kreilach
nbsp;OBrian White -
77'Antony Alves Santos nbsp;
Felipe Andres Mora Aliaga nbsp;2-0 -
77'2-0nbsp;Levonte Johnson
nbsp;Mathias Laborda -
87'Eryk Williamson nbsp;
Evander da Silva Ferreira nbsp;2-0 -
87'Nathan Uiliam Fogaca nbsp;
Jonathan Javier Rodriguez Portillo nbsp;2-0 -
87'Dairon Estibens Asprilla Rivas nbsp;
Santiago Moreno nbsp;2-0
-
Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-141James Pantemis5Claudio Bravo13Dario Zuparic18Zac Mcgraw29Juan David Mosquera24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora14Jonathan Javier Rodriguez Portillo10Evander da Silva Ferreira30Santiago Moreno9Felipe Andres Mora Aliaga11Pabrice Picault25Ryan Gauld16Sebastian Berhalter45Pedro Jeampierre Vite Uca8Alessandro Schopf27Giuseppe Bovalina2Mathias Laborda23Javain Brown4Ranko Veselinovic6Tristan Blackmon1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
11Antony Alves Santos27Dairon Estibens Asprilla Rivas33Larrys Mabiala15Eric Miller25Trey Muse99Nathan Uiliam Fogaca22Cristhian Paredes19Eryk WilliamsonJoseph Bendik 17Isaac Boehmer 32Levonte Johnson 28Damir Kreilach 19Luis Carlos Ramos Martins 14Ralph Priso-Mbongue 13Ryan Raposo 7Bjorn Inge Utvik 15OBrian White 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersVancouver Whitecaps
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
560Số đường chuyền403
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs