Kết quả Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 21/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Artur
  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Adalberto Carrasquilla (Assist:Ibrahim Aliyu)
  • 30'
    Ryan Raposo nbsp;
    Ryan Gauld nbsp;
    0-1
  • 36'
    0-2
    goalnbsp;Griffin Dorsey
  • 45'
    Adrian Andres Cubas
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Carlos Sebastian Ferreira Vidal
    nbsp;Ezequiel Ponce
  • 46'
    Alessandro Schopf nbsp;
    Luis Carlos Ramos Martins nbsp;
    0-2
  • 48'
    Pabrice Picault goalnbsp;
    1-2
  • 54'
    Ranko Veselinovic (Assist:Pabrice Picault) goalnbsp;
    2-2
  • 60'
    Sam Adekugbe nbsp;
    Adrian Andres Cubas nbsp;
    2-2
  • 66'
    Pabrice Picault (Assist:Sam Adekugbe) goalnbsp;
    3-2
  • 67'
    3-2
    nbsp;Sebastian Kowalczyk
    nbsp;Amine Bassi
  • 67'
    3-2
    nbsp;Brad Smith
    nbsp;Ibrahim Aliyu
  • 76'
    3-2
    Franco Nicolas Escobar
  • 76'
    Pabrice Picault No penalty confirmed
    3-2
  • 78'
    3-3
    goalnbsp;Brad Smith (Assist:Carlos Sebastian Ferreira Vidal)
  • 80'
    Ranko Veselinovic
    3-3
  • 82'
    3-3
    nbsp;Latif Blessing
    nbsp;Adalberto Carrasquilla
  • 87'
    3-4
    goalnbsp;Griffin Dorsey
  • 90'
    3-4
    nbsp;Daniel Steres
    nbsp;Griffin Dorsey
  • 90'
    3-4
    Brad Smith
  • 90'
    Levonte Johnson nbsp;
    Pedro Jeampierre Vite Uca nbsp;
    3-4
  • 90'
    Damir Kreilach nbsp;
    Sebastian Berhalter nbsp;
    3-4
  • Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • Vancouver Whitecaps3-4-3
    1
    Yohei Takaoka
    14
    Luis Carlos Ramos Martins
    4
    Ranko Veselinovic
    15
    Bjorn Inge Utvik
    16
    Sebastian Berhalter
    20
    Adrian Andres Cubas
    45
    Pedro Jeampierre Vite Uca
    22
    Ali Ahmed
    11
    Pabrice Picault
    24
    OBrian White
    25
    Ryan Gauld
    10
    Ezequiel Ponce
    20
    Adalberto Carrasquilla
    8
    Amine Bassi
    18
    Ibrahim Aliyu
    6
    Artur
    16
    Hector Miguel Herrera Lopez
    25
    Griffin Dorsey
    28
    Erik Sviatchenko
    31
    Micael dos Santos Silva
    2
    Franco Nicolas Escobar
    12
    Steve Clark
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Ryan Raposo
    8Alessandro Schopf
    3Sam Adekugbe
    28Levonte Johnson
    19Damir Kreilach
    32Isaac Boehmer
    12Belal Halbouni
    27Giuseppe Bovalina
    13Ralph Priso-Mbongue
    Carlos Sebastian Ferreira Vidal 11
    Brad Smith 3
    Sebastian Kowalczyk 27
    Latif Blessing 15
    Daniel Steres 5
    Andrew Tarbell 13
    Ethan Bartlow 4
    Jan Gregus 21
    McKinze Gaines 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vanni Sartini
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • Vancouver Whitecaps
    Houston Dynamo
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 355
    Số đường chuyền
    630
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs