Kết quả Lyn Oslo vs Kongsvinger, 20h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng

  • Lyn Oslo vs Kongsvinger: Diễn biến chính

  • 38'
    Robert Orri Thorkelsson(OW)
    1-0
  • 52'
    Anders Bjorntvedt Olsen
    1-0
  • 54'
    1-0
    Harald Holter
  • 60'
    Salim Laghzaoui nbsp;
    Eron Isufi nbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    Andreas Dybevik
  • 72'
    1-0
    nbsp;Oscar Kapskarmo
    nbsp;Adem Guven
  • 79'
    Mathias Johansen
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Mathias Gjerstrom
    nbsp;Andreas Dybevik
  • 79'
    1-0
    nbsp;Daniel Lysgard
    nbsp;Robert Orri Thorkelsson
  • 85'
    1-1
    goalnbsp;Daniel Lysgard
  • 86'
    Andreas Hellum nbsp;
    Mathias Johansen nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Fredrik Holme
  • 91'
    Ole Breistol nbsp;
    Jacob Hanstad nbsp;
    1-1
  • 91'
    Massire Sylla nbsp;
    Malvin Ingebrigtsen nbsp;
    1-1
  • 98'
    Brage Hylen nbsp;
    Julius Skaug nbsp;
    1-1
  • 101'
    1-2
    goalnbsp;Oscar Kapskarmo (Assist:Noa Williams)
  • 101'
    1-2
    Oscar Kapskarmo
  • 109'
    Mame Niang nbsp;
    Jorgen Vedal Sjol nbsp;
    1-2
  • 112'
    1-2
    Harald Holter
  • 114'
    1-2
    nbsp;Eric Taylor
    nbsp;Jesper Andreas Grundt
  • 114'
    1-2
    nbsp;Nielsen Emil
    nbsp;Joel Nilsson
  • 116'
    1-2
    Daniel Lysgard
  • 118'
    1-2
    nbsp;Albert Sandstad
    nbsp;Noa Williams
  • Lyn Oslo vs Kongsvinger: Đội hình chính và dự bị

  • Lyn Oslo4-3-3
    1
    Alexander Pedersen
    3
    Jorgen Vedal Sjol
    4
    William sell
    6
    Daniel Schneider
    18
    Herman Solberg Nilsen
    14
    Eron Isufi
    25
    Malvin Ingebrigtsen
    21
    Julius Skaug
    20
    Jacob Hanstad
    10
    Mathias Johansen
    9
    Anders Bjorntvedt Olsen
    9
    Adem Guven
    14
    Lucas Haren
    20
    Jesper Andreas Grundt
    27
    Andreas Dybevik
    11
    Noa Williams
    6
    Harald Holter
    22
    Ludvig Langrekken
    5
    Fredrik Holme
    3
    Robert Orri Thorkelsson
    2
    Joel Nilsson
    41
    Anders Klemensson
    Kongsvinger4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Adrian Berntsen
    26Ole Breistol
    11Andreas Hellum
    77Brage Hylen
    23Salim Laghzaoui
    13Marius Devor Lunde
    22Havard Meinseth
    28Mame Niang
    29Massire Sylla
    Marius Damhaug 25
    Mathias Gjerstrom 17
    Oscar Kapskarmo 32
    Daniel Lysgard 21
    Mapenda Mbow 12
    Nielsen Emil 19
    Albert Sandstad 48
    August Stromberg 1
    Eric Taylor 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vegard Hansen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Lyn Oslo vs Kongsvinger: Số liệu thống kê

  • Lyn Oslo
    Kongsvinger
  • 9
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation